Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tin Plavotic 43 | |
![]() Lucas Galvao (Thay: Matteo Perez Vinloef) 62 | |
![]() Johannes Handl (Thay: Hakim Guenouche) 62 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Valentin Sulzbacher) 72 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Leandro Morgalla) 72 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 76 | |
![]() Konstantin Aleksa (Thay: Andreas Gruber) 76 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Aleksa Terzic) 80 | |
![]() Luca Pazourek (Thay: Philipp Wiesinger) 84 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Yorbe Vertessen) 84 | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Oscar Gloukh) 87 | |
![]() Petar Ratkov (Kiến tạo: Adam Daghim) 89 | |
![]() Bobby Clark (Thay: Mads Bidstrup) 90 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Austria Wien


Diễn biến FC Salzburg vs Austria Wien
Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Bobby Clark.
Adam Daghim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Ratkov ghi bàn!
Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Philipp Wiesinger rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.
Aleksa Terzic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nene Dorgeles ghi bàn!
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.
Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.
Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Lucas Galvao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tin Plavotic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Austria Wien
FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Kouakou Joane Gadou (23), John Mellberg (36), Aleksa Terzić (3), Oscar Gloukh (30), Valentin Sulzbacher (38), Mads Bidstrup (18), Nene Dorgeles (45), Adam Daghim (28), Yorbe Vertessen (11)
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)


Thay người | |||
72’ | Leandro Morgalla Edmund Baidoo | 62’ | Matteo Perez Vinloef Lucas Galvao |
72’ | Valentin Sulzbacher Peter Ratkov | 62’ | Hakim Guenouche Johannes Handl |
84’ | Yorbe Vertessen Tim Trummer | 76’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann |
87’ | Oscar Gloukh Mamady Diambou | 76’ | Andreas Gruber Konstantin Aleksa |
90’ | Mads Bidstrup Bobby Clark | 84’ | Philipp Wiesinger Luca Pazourek |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Trummer | Marvin Potzmann | ||
Edmund Baidoo | Lucas Galvao | ||
Janis Blaswich | Johannes Handl | ||
Bobby Clark | Konstantin Aleksa | ||
Mamady Diambou | Moritz Wels | ||
Maximiliano Caufriez | Mirko Kos | ||
Peter Ratkov | Luca Pazourek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại