Chủ Nhật, 15/06/2025
Tin Plavotic
43
Lucas Galvao (Thay: Matteo Perez Vinloef)
62
Johannes Handl (Thay: Hakim Guenouche)
62
Petar Ratkov (Thay: Valentin Sulzbacher)
72
Edmund Baidoo (Thay: Leandro Morgalla)
72
Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry)
76
Konstantin Aleksa (Thay: Andreas Gruber)
76
Nene Dorgeles (Kiến tạo: Aleksa Terzic)
80
Luca Pazourek (Thay: Philipp Wiesinger)
84
Tim Trummer (Thay: Yorbe Vertessen)
84
Mamady Diambou (Thay: Oscar Gloukh)
87
Petar Ratkov (Kiến tạo: Adam Daghim)
89
Bobby Clark (Thay: Mads Bidstrup)
90

Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Austria Wien

số liệu thống kê
FC Salzburg
FC Salzburg
Austria Wien
Austria Wien
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Salzburg vs Austria Wien

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Bobby Clark.

89'

Adam Daghim đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Petar Ratkov ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Ratkov ghi bàn!

87'

Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.

84'

Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.

84'

Philipp Wiesinger rời sân và được thay thế bởi Luca Pazourek.

80'

Aleksa Terzic đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Nene Dorgeles ghi bàn!

V À A A O O O - Nene Dorgeles ghi bàn!

76'

Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.

76'

Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.

72'

Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.

72'

Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.

62'

Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.

62'

Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Lucas Galvao.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Austria Wien

FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Kouakou Joane Gadou (23), John Mellberg (36), Aleksa Terzić (3), Oscar Gloukh (30), Valentin Sulzbacher (38), Mads Bidstrup (18), Nene Dorgeles (45), Adam Daghim (28), Yorbe Vertessen (11)

Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)

FC Salzburg
FC Salzburg
4-4-2
24
Alexander Schlager
39
Leandro Morgalla
23
Kouakou Joane Gadou
36
John Mellberg
3
Aleksa Terzić
30
Oscar Gloukh
38
Valentin Sulzbacher
18
Mads Bidstrup
45
Nene Dorgeles
28
Adam Daghim
11
Yorbe Vertessen
11
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
18
Matteo Pérez Vinlöf
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
24
Tin Plavotic
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
3-4-3
Thay người
72’
Leandro Morgalla
Edmund Baidoo
62’
Matteo Perez Vinloef
Lucas Galvao
72’
Valentin Sulzbacher
Peter Ratkov
62’
Hakim Guenouche
Johannes Handl
84’
Yorbe Vertessen
Tim Trummer
76’
Abubakr Barry
Marvin Potzmann
87’
Oscar Gloukh
Mamady Diambou
76’
Andreas Gruber
Konstantin Aleksa
90’
Mads Bidstrup
Bobby Clark
84’
Philipp Wiesinger
Luca Pazourek
Cầu thủ dự bị
Tim Trummer
Marvin Potzmann
Edmund Baidoo
Lucas Galvao
Janis Blaswich
Johannes Handl
Bobby Clark
Konstantin Aleksa
Mamady Diambou
Moritz Wels
Maximiliano Caufriez
Mirko Kos
Peter Ratkov
Luca Pazourek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
08/08 - 2021
06/11 - 2021
23/07 - 2022
16/10 - 2022
13/08 - 2023
12/11 - 2023
28/09 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X