![]() Jose Welison 48 | |
![]() Rodrigo Fernandez 57 | |
![]() Titi 59 | |
![]() Vinicius (Thay: Guilherme Camacho) 66 | |
![]() Thiago Galhardo (Kiến tạo: Juninho Capixaba) 67 | |
![]() Vinicius (Thay: Guilherme Camacho) 71 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Romarinho) 73 | |
![]() Moises Vieira (Thay: Romarinho) 75 | |
![]() Lucas Barbosa (Thay: Gabriel Carabajal) 78 | |
![]() Rwan Seco (Thay: Sandry Santos) 78 | |
![]() Silvio Romero (Thay: Thiago Galhardo) 79 | |
![]() Lucas Sasha (Thay: Pedro Rocha) 79 | |
![]() Lucas Barbosa (Thay: Gabriel Carabajal) 82 | |
![]() Rwan Seco (Thay: Sandry Santos) 82 | |
![]() Silvio Romero (Thay: Thiago Galhardo) 83 | |
![]() Lucas Sasha (Thay: Pedro Rocha) 83 | |
![]() Tailson (Thay: Nathan Santos) 84 | |
![]() Moises Vieira (Kiến tạo: Silvio Romero) 85 | |
![]() Caio Alexandre 86 | |
![]() Ronald (Thay: Hercules) 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Fortaleza
số liệu thống kê

Santos FC

Fortaleza
50 Kiểm soát bóng 50
17 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Fortaleza
Santos FC (4-2-3-1): Joao Paulo (34), Nathan Santos (16), Maicon (33), Luiz Felipe (2), Lucas Pires (44), Guilherme Camacho (29), Rodrigo Fernandez Cedres (14), Angelo Gabriel (11), Sandry Santos (6), Horacio Gabriel Carabajal (5), Marcos Leonardo (9)
Fortaleza (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Tinga (2), Emanuel Britez (19), Titi (4), Juninho Capixaba (29), Jose Welison (17), Caio Alexandre (8), Hercules (35), Romarinho (11), Pedro Rocha (32), Thiago Galhardo (91)

Santos FC
4-2-3-1
34
Joao Paulo
16
Nathan Santos
33
Maicon
2
Luiz Felipe
44
Lucas Pires
29
Guilherme Camacho
14
Rodrigo Fernandez Cedres
11
Angelo Gabriel
6
Sandry Santos
5
Horacio Gabriel Carabajal
9
Marcos Leonardo
91
Thiago Galhardo
32
Pedro Rocha
11
Romarinho
35
Hercules
8
Caio Alexandre
17
Jose Welison
29
Juninho Capixaba
4
Titi
19
Emanuel Britez
2
Tinga
16
Fernando Miguel

Fortaleza
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Guilherme Camacho Vinicius | 73’ | Romarinho Moises Vieira da Veiga |
78’ | Sandry Santos Rwan Seco | 79’ | Pedro Rocha Lucas Sasha |
78’ | Gabriel Carabajal Lucas Henrique Barbosa | 79’ | Thiago Galhardo Silvio Ezequiel Romero |
84’ | Nathan Santos Tailson | 90’ | Hercules Ronald |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhojan Julio | Lucas Sasha | ||
Rwan Seco | Romulo Otero | ||
Carlos Sanchez | Valentin Depietri | ||
Vinicius | Moises Vieira da Veiga | ||
Lucas Henrique Barbosa | Matheus | ||
Paulo Mazoti | Silvio Ezequiel Romero | ||
Diogenes | Ronald | ||
Tailson | Lucas Lima | ||
Leonardo Zabala | Lucas Crispim | ||
Brayan Ceballos | |||
Marcelo Conceicao | |||
Marcelo Boeck |
Nhận định Santos FC vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | H H T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H B B H H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại