Thứ Sáu, 01/08/2025
Kota Tawaratsumida (Thay: Tsubasa Terayama)
46
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuto Iwasaki)
58
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
58
Atsushi Kawata (Thay: Yuji Ono)
58
Jun Nishikawa (Thay: Yoshiki Narahara)
67
Pedro Perotti (Thay: Diego Oliveira)
72
Takuya Aoki (Thay: Koki Tsukagawa)
72
Masaya Tashiro
82
Junya Suzuki (Thay: Adailton)
82
Naoki Kumata (Thay: Teruhito Nakagawa)
82
Ryonosuke Kabayama (Thay: Kiriya Sakamoto)
84
Atsushi Kawata
90+5'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
FC Tokyo
FC Tokyo
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs FC Tokyo

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Yoshiki Narahara (27), Kosuke Yamazaki (2), Masaya Tashiro (30), Kiriya Sakamoto (49), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Yoichi Naganuma (24), Yuki Horigome (44), Yuto Iwasaki (29), Yuji Ono (10)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (27), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Henrique (44), Shuhei Tokumoto (17), Kei Koizumi (37), Tsubasa Terayama (26), Koki Tsukagawa (35), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton (15)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
27
Yoshiki Narahara
2
Kosuke Yamazaki
30
Masaya Tashiro
49
Kiriya Sakamoto
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
24
Yoichi Naganuma
44
Yuki Horigome
29
Yuto Iwasaki
10
Yuji Ono
15
Adailton
9
Diego Queiroz de Oliveira
39
Teruhito Nakagawa
35
Koki Tsukagawa
26
Tsubasa Terayama
37
Kei Koizumi
17
Shuhei Tokumoto
44
Henrique
4
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
27
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
58’
Yuji Ono
Atsushi Kawata
46’
Tsubasa Terayama
Kota Tawaratsumida
58’
Yuto Iwasaki
Ayumu Yokoyama
72’
Koki Tsukagawa
Takuya Aoki
58’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
72’
Diego Oliveira
Pedro Perotti
67’
Yoshiki Narahara
Jun Nishikawa
82’
Adailton
Junya Suzuki
84’
Kiriya Sakamoto
Ryonosuke Kabayama
82’
Teruhito Nakagawa
Naoki Kumata
Cầu thủ dự bị
Atsushi Kawata
Taishi Brandon Nozawa
Ryonosuke Kabayama
Masato Morishige
Ayumu Yokoyama
Junya Suzuki
Jun Nishikawa
Takuya Aoki
Taichi Kikuchi
Pedro Perotti
Toshio Shimakawa
Naoki Kumata
Kei Uchiyama
Kota Tawaratsumida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X