Thứ Sáu, 01/08/2025
Fuchi Honda (Thay: Yuji Ono)
17
Yuto Iwasaki (Kiến tạo: Kei Koizumi)
30
Leandro (Thay: Shuto Abe)
33
Diego
42
Diego
48
Yuto Nagatomo (Thay: Hotaka Nakamura)
60
Keita Yamashita (Thay: Kensuke Nagai)
60
Keigo Higashi (Thay: Kuryu Matsuki)
60
Yuki Kakita (Thay: Taisei Miyashiro)
66
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
66
Fuchi Honda (Kiến tạo: Akito Fukuta)
70
Yuki Kakita (Kiến tạo: Akito Fukuta)
78
Makoto Okazaki (Thay: Masato Morishige)
83
Ryunosuke Sagara (Thay: Yuto Iwasaki)
83
Naoyuki Fujita (Thay: Kei Koizumi)
83
Yuki Kakita (Kiến tạo: Naoyuki Fujita)
85
Seok-Ho Hwang
90+1'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
FC Tokyo
FC Tokyo
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 4
14 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs FC Tokyo

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Gyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Wataru Harada (42), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Yuki Horigome (44), Yuji Ono (10), Taisei Miyashiro (11)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Hotaka Nakamura (37), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Ryoya Ogawa (6), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Ryoma Watanabe (23), Adailton (15), Kensuke Nagai (11)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
40
Il-Gyu Park
4
Toshio Shimakawa
20
Seok-Ho Hwang
5
Diego
42
Wataru Harada
6
Akito Fukuta
37
Kei Koizumi
29
Yuto Iwasaki
44
Yuki Horigome
10
Yuji Ono
11
Taisei Miyashiro
11
Kensuke Nagai
15
Adailton
23
Ryoma Watanabe
44
Kuryu Matsuki
31
Shuto Abe
16
Takuya Aoki
6
Ryoya Ogawa
3
Masato Morishige
30
Yasuki Kimoto
37
Hotaka Nakamura
24
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
17’
Yuji Ono
Fuchi Honda
33’
Shuto Abe
Leandro
66’
Taisei Miyashiro
Yuki Kakita
60’
Kensuke Nagai
Keita Yamashita
66’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
60’
Kuryu Matsuki
Keigo Higashi
83’
Yuto Iwasaki
Ryunosuke Sagara
60’
Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo
83’
Kei Koizumi
Naoyuki Fujita
83’
Masato Morishige
Makoto Okazaki
Cầu thủ dự bị
Yuki Kakita
Leandro
Fuchi Honda
Keita Yamashita
Ryunosuke Sagara
Kazuya Konno
Taichi Kikuchi
Keigo Higashi
Naoyuki Fujita
Makoto Okazaki
Shinya Nakano
Yuto Nagatomo
Tatsuya Morita
Go Hatano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X