Thứ Sáu, 01/08/2025
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: So Kawahara)
18
Henrique
30
(Pen) Cayman Togashi
32
Adailton (Kiến tạo: Kashifu Bangunagande)
54
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Adailton)
59
Atsushi Kawata (Thay: Cayman Togashi)
66
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuto Iwasaki)
66
Jaja (Thay: Diego Oliveira)
73
Kota Tawaratsumida (Thay: Adailton)
78
Kosuke Shirai (Thay: Kashifu Bangunagande)
78
Yasuki Kimoto (Thay: Henrique)
85
Ryonosuke Kabayama (Thay: Yuki Horigome)
85
Yasuki Kimoto (Thay: Masato Morishige)
85
Tsubasa Terayama (Thay: Riki Harakawa)
85
Kota Tawaratsumida
87
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
88

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sagan Tosu
Sagan Tosu
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sagan Tosu

FC Tokyo (4-2-1-3): Jakub Slowik (27), Yuto Nagatomo (5), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Kuryu Matsuki (7), Riki Harakawa (40), Ryoma Watanabe (11), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton Dos Santos da Silva (15)

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Hwang Seok-Ho (20), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Yuki Horigome (44), Yuto Iwasaki (29), Cayman Togashi (22)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
27
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
44
Henrique Trevisan
49
Kashifu Bangunagande
7
Kuryu Matsuki
40
Riki Harakawa
11
Ryoma Watanabe
39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
15
Adailton Dos Santos da Silva
22
Cayman Togashi
29
Yuto Iwasaki
44
Yuki Horigome
24
Yoichi Naganuma
7
Kohei Tezuka
5
So Kawahara
23
Taichi Kikuchi
20
Hwang Seok-Ho
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
Thay người
73’
Diego Oliveira
Jaja
66’
Yuto Iwasaki
Ayumu Yokoyama
78’
Adailton
Kota Tawaratsumida
66’
Cayman Togashi
Atsushi Kawata
78’
Kashifu Bangunagande
Kosuke Shirai
85’
Yuki Horigome
Ryonosuke Kabayama
85’
Masato Morishige
Yasuki Kimoto
88’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
85’
Riki Harakawa
Tsubasa Terayama
Cầu thủ dự bị
Kota Tawaratsumida
Masahiro Okamoto
Taishi Brandon Nozawa
Akito Fukuta
Yasuki Kimoto
Naoyuki Fujita
Kosuke Shirai
Kentaro Moriya
Tsubasa Terayama
Ayumu Yokoyama
Koki Tsukagawa
Ryonosuke Kabayama
Jaja
Atsushi Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X