![]() Shun Ito 38 | |
![]() Yota Fujii (Thay: Yoshitake Suzuki) 62 | |
![]() Yudai Tanaka (Thay: Lucao) 69 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa) 69 | |
![]() Shuhei Kamimura 70 | |
![]() Tatsuki Higashiyama (Thay: Shun Ito) 77 | |
![]() Kaito Abe 77 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Yuki Omoto) 77 | |
![]() Ryo Takeuchi 78 | |
![]() Yuji Wakasa (Thay: Ryo Takeuchi) 84 | |
![]() Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi) 84 | |
![]() Jeong-Min Bae (Thay: Shun Osaki) 84 | |
![]() Yuhi Takemoto (Thay: Chihiro Konagaya) 90 | |
![]() (og) Kohei Kuroki 90+4' |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 21
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto (3-4-2-1): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Shun Ito (10), Shohei Mishima (15), Shuhei Kamimura (8), Chihiro Konagaya (19), Koya Fujii (17), Shun Osaki (20)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Roasso Kumamoto
3-4-2-1
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
10
Shun Ito
15
Shohei Mishima
8
Shuhei Kamimura
19
Chihiro Konagaya
17
Koya Fujii
20
Shun Osaki
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
77’ | Shun Ito Tatsuki Higashiyama | 62’ | Yoshitake Suzuki Yota Fujii |
84’ | Shun Osaki Jeong-Min Bae | 69’ | Lucao Yudai Tanaka |
90’ | Chihiro Konagaya Yuhi Takemoto | 69’ | Jumpei Hayakawa Takaya Kimura |
84’ | Ryo Takeuchi Yuji Wakasa | ||
84’ | Hiroto Iwabuchi Keita Saito |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Sato | Junki Kanayama | ||
Keito Kumashiro | Daichi Tagami | ||
Jeong-Min Bae | Yota Fujii | ||
Tatsuki Higashiyama | Yuji Wakasa | ||
Yuhi Takemoto | Yudai Tanaka | ||
Itto Fujita | Takaya Kimura | ||
Keita Saito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại