Thứ Bảy, 21/06/2025
Solomon Sakuragawa (Thay: Lucao)
55
Ryo Takahashi (Thay: Eui-Gwon Han)
63
Yosuke Kawai (Thay: Taishi Semba)
63
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
75
Tiago Alves (Thay: Ryosuke Kawano)
75
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
83
Takuya Shimamura (Thay: Shohei Aihara)
83
Shun Osaki (Thay: Daichi Ishikawa)
83

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yuya Takagi (2), Ryo Tabei (41), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Taishi Semba (44), Eui-gwon Han (9), Lucao (99)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Yuya Aizawa (22), Itto Fujita (4), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Shohei Aihara (11), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
2
Yuya Takagi
41
Ryo Tabei
14
Yudai Tanaka
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
9
Eui-gwon Han
99
Lucao
16
Rimu Matsuoka
18
Daichi Ishikawa
11
Shohei Aihara
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
4
Itto Fujita
22
Yuya Aizawa
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
55’
Lucao
Solomon Sakuragawa
83’
Daichi Ishikawa
Shun Osaki
63’
Taishi Semba
Yosuke Kawai
83’
Shohei Aihara
Takuya Shimamura
63’
Eui-Gwon Han
Ryo Takahashi
83’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
75’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
75’
Ryosuke Kawano
Tiago Alves
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Yutaka Michiwaki
Mizuki Hamada
Shun Osaki
Yosuke Kawai
Ayumu Toyoda
Takaya Kimura
Takuya Shimamura
Tiago Alves
Keisuke Tanabe
Solomon Sakuragawa
Ryotaro Onishi
Ryo Takahashi
Yuya Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X