Thứ Bảy, 21/06/2025
Yudai Tanaka (Kiến tạo: Mitchell Duke)
25
Riyo Kawamoto (Thay: Stefan Mauk)
63
Shun Ito (Thay: Takuro Ezaki)
63
Koki Sakamoto (Kiến tạo: Osamu Henry Iyoha)
68
Haruka Motoyama (Thay: Shumpei Naruse)
70
Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka)
70
Shuhei Kamimura (Thay: Yuhi Takemoto)
79
Kaito Abe (Thay: Yosuke Kawai)
84
Haruto Shirai (Thay: Mitchell Duke)
84
Shohei Aihara (Thay: Naohiro Sugiyama)
88
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
88

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Fagiano Okayama FC

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), So Kawahara (6), Takuro Ezaki (24), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Junki Kanayama (13), Shumpei Naruse (24), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yosuke Kawai (27), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Takaya Kimura (19), Mitchell Duke (15)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
6
So Kawahara
24
Takuro Ezaki
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
15
Mitchell Duke
19
Takaya Kimura
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
6
Kohei Kiyama
27
Yosuke Kawai
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
24
Shumpei Naruse
13
Junki Kanayama
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
63’
Takuro Ezaki
Shun Ito
63’
Stefan Mauk
Riyo Kawamoto
79’
Yuhi Takemoto
Shuhei Kamimura
70’
Shumpei Naruse
Haruka Motoyama
88’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
70’
Yudai Tanaka
Eui-Gwon Han
88’
Naohiro Sugiyama
Shohei Aihara
84’
Yosuke Kawai
Kaito Abe
84’
Mitchell Duke
Haruto Shirai
Cầu thủ dự bị
Yusei Toshida
Daiki Hotta
Ryuga Tashiro
Kaito Abe
Shuhei Kamimura
Tomohiko Miyazaki
Shun Ito
Haruka Motoyama
Tatsuki Higashiyama
Haruto Shirai
Itto Fujita
Eui-Gwon Han
Shohei Aihara
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X