Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 02-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 02/7

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 02/07/2022
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shun Ito (Kiến tạo: Naohiro Sugiyama)
13
Osamu Henry Iyoha (Kiến tạo: So Kawahara)
57
Mitchell Duke (Thay: Kohei Kiyama)
62
Shumpei Naruse (Thay: Tomohiko Miyazaki)
62
Yosuke Kawai (Thay: Haruka Motoyama)
62
Tatsuki Higashiyama (Thay: Naohiro Sugiyama)
62
Kaito Abe (Thay: Shun Ito)
62
Kodai Sano (Thay: Eui-Gwon Han)
70
Koki Sakamoto
74
Kiwara Miyazaki (Thay: Stefan Mauk)
82
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
83
Keisuke Tanabe (Thay: Itto Fujita)
83
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Tomohiko Miyazaki (11), Haruka Motoyama (26), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Shuichi Sakai (4), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), So Kawahara (6), Itto Fujita (32), Shun Ito (10), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
35
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
5
Yasutaka Yanagi
11
Tomohiko Miyazaki
26
Haruka Motoyama
6
Kohei Kiyama
14
Yudai Tanaka
8
Stefan Mauk
9
Eui-Gwon Han
7
Tiago Alves
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
10
Shun Ito
32
Itto Fujita
6
So Kawahara
15
Shohei Mishima
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
4
Shuichi Sakai
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
62’
Kohei Kiyama
Mitchell Duke
62’
Naohiro Sugiyama
Tatsuki Higashiyama
62’
Tomohiko Miyazaki
Shumpei Naruse
62’
Shun Ito
Kaito Abe
62’
Haruka Motoyama
Yosuke Kawai
83’
Itto Fujita
Keisuke Tanabe
70’
Eui-Gwon Han
Kodai Sano
83’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
82’
Stefan Mauk
Kiwara Miyazaki
86’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
Cầu thủ dự bị
Mitchell Duke
Shohei Aihara
Junki Kanayama
Tatsuki Higashiyama
Mizuki Hamada
Takuro Ezaki
Shumpei Naruse
Keisuke Tanabe
Yosuke Kawai
Ryuga Tashiro
Kodai Sano
Yusei Toshida
Kiwara Miyazaki
Kaito Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X