Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC hôm nay 31-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 31/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 31/08/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Tagami
18
Kensuke Sato
28
Kohei Tanabe (Thay: Kensuke Sato)
62
Yohei Okuyama (Thay: Yamato Wakatsuki)
62
Shunsuke Yamamoto (Thay: Noriyoshi Sakai)
62
Ryo Takahashi (Thay: Rui Sueyoshi)
65
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
65
Lucao (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
72
Joji Ikegami (Thay: Kazuya Noyori)
73
Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)
75
Lucao (Kiến tạo: Takaya Kimura)
77
Hiroto Ishikawa (Thay: Kaili Shimbo)
77
Haruka Motoyama (Thay: Ryo Tabei)
82
Yuta Kamiya (Thay: Takaya Kimura)
82
Ryo Takahashi
90+2'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Takeru Itakura (13), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Kensuke Sato (8), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
40
Dai Hirase
13
Takeru Itakura
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
8
Kensuke Sato
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
22
Kazunari Ichimi
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Kensuke Sato
Kohei Tanabe
65’
Rui Sueyoshi
Ryo Takahashi
62’
Yamato Wakatsuki
Yohei Okuyama
65’
Kazunari Ichimi
Lucao
62’
Noriyoshi Sakai
Shunsuke Yamamoto
75’
Hiroto Iwabuchi
Yudai Tanaka
73’
Kazuya Noyori
Joji Ikegami
82’
Ryo Tabei
Haruka Motoyama
77’
Kaili Shimbo
Hiroto Ishikawa
82’
Takaya Kimura
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Junki Kanayama
Byeom-Yong Kim
Haruka Motoyama
Kohei Tanabe
Ryo Takahashi
Joji Ikegami
Yuta Kamiya
Yohei Okuyama
Yudai Tanaka
Hiroto Ishikawa
Ryunosuke Ota
Shunsuke Yamamoto
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X