![]() Daichi Tagami 18 | |
![]() Kensuke Sato 28 | |
![]() Kohei Tanabe (Thay: Kensuke Sato) 62 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Yamato Wakatsuki) 62 | |
![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Noriyoshi Sakai) 62 | |
![]() Ryo Takahashi (Thay: Rui Sueyoshi) 65 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 65 | |
![]() Lucao (Kiến tạo: Takahiro Yanagi) 72 | |
![]() Joji Ikegami (Thay: Kazuya Noyori) 73 | |
![]() Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi) 75 | |
![]() Lucao (Kiến tạo: Takaya Kimura) 77 | |
![]() Hiroto Ishikawa (Thay: Kaili Shimbo) 77 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Ryo Tabei) 82 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Takaya Kimura) 82 | |
![]() Ryo Takahashi 90+2' |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Fagiano Okayama FC
45 Kiểm soát bóng 55
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Takeru Itakura (13), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Kensuke Sato (8), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yasutaka Yanagi (5), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
40
Dai Hirase
13
Takeru Itakura
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
8
Kensuke Sato
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
22
Kazunari Ichimi
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
5
Yasutaka Yanagi
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Kensuke Sato Kohei Tanabe | 65’ | Rui Sueyoshi Ryo Takahashi |
62’ | Yamato Wakatsuki Yohei Okuyama | 65’ | Kazunari Ichimi Lucao |
62’ | Noriyoshi Sakai Shunsuke Yamamoto | 75’ | Hiroto Iwabuchi Yudai Tanaka |
73’ | Kazuya Noyori Joji Ikegami | 82’ | Ryo Tabei Haruka Motoyama |
77’ | Kaili Shimbo Hiroto Ishikawa | 82’ | Takaya Kimura Yuta Kamiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Junto Taguchi | Junki Kanayama | ||
Byeom-Yong Kim | Haruka Motoyama | ||
Kohei Tanabe | Ryo Takahashi | ||
Joji Ikegami | Yuta Kamiya | ||
Yohei Okuyama | Yudai Tanaka | ||
Hiroto Ishikawa | Ryunosuke Ota | ||
Shunsuke Yamamoto | Lucao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại