Thứ Bảy, 21/06/2025
Takahiro Yanagi
27
Kensuke Sato
54
Tsubasa Umeki
56
Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki)
58
Renan Paixao (Thay: Kensuke Sato)
58
Junya Kato (Thay: Kota Kawano)
71
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
71
Ryo Takahashi (Thay: Takahiro Yanagi)
71
Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi)
76
Junya Kato
79
Dai Hirase
82
Yudai Tanaka
84
Hiroto Ishikawa (Thay: Byeom-Yong Kim)
86
Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
86
Tsubasa Umeki
87
Haruka Motoyama (Thay: Gleyson)
90
Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei)
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kensuke Sato (8), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
9
Gleyson
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
8
Kensuke Sato
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
71’
Takahiro Yanagi
Ryo Takahashi
58’
Kensuke Sato
Renan Paixao
71’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
58’
Yamato Wakatsuki
Shunsuke Yamamoto
76’
Hiroto Iwabuchi
Lucao
71’
Kota Kawano
Junya Kato
90’
Gleyson
Haruka Motoyama
86’
Masakazu Yoshioka
Hidenori Takahashi
90’
Ryo Tabei
Taishi Semba
86’
Byeom-Yong Kim
Hiroto Ishikawa
Cầu thủ dự bị
Haruka Motoyama
Hidenori Takahashi
Ryosuke Kawano
Hyung-Chan Choi
Ryo Takahashi
Renan Paixao
Taishi Semba
Hiroto Ishikawa
Yudai Tanaka
Junya Kato
Lucao
Toshiya Tanaka
Daiki Hotta
Shunsuke Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X