![]() Takahiro Yanagi 27 | |
![]() Kensuke Sato 54 | |
![]() Tsubasa Umeki 56 | |
![]() Shunsuke Yamamoto (Thay: Yamato Wakatsuki) 58 | |
![]() Renan Paixao (Thay: Kensuke Sato) 58 | |
![]() Junya Kato (Thay: Kota Kawano) 71 | |
![]() Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura) 71 | |
![]() Ryo Takahashi (Thay: Takahiro Yanagi) 71 | |
![]() Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi) 76 | |
![]() Junya Kato 79 | |
![]() Dai Hirase 82 | |
![]() Yudai Tanaka 84 | |
![]() Hiroto Ishikawa (Thay: Byeom-Yong Kim) 86 | |
![]() Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka) 86 | |
![]() Tsubasa Umeki 87 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Gleyson) 90 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei) 90 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)
Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (6), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kensuke Sato (8), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Tsubasa Umeki (24)

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
27
Takaya Kimura
19
Hiroto Iwabuchi
9
Gleyson
24
Tsubasa Umeki
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
37
Kohei Tanabe
8
Kensuke Sato
16
Masakazu Yoshioka
48
Kaili Shimbo
6
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Takahiro Yanagi Ryo Takahashi | 58’ | Kensuke Sato Renan Paixao |
71’ | Takaya Kimura Yudai Tanaka | 58’ | Yamato Wakatsuki Shunsuke Yamamoto |
76’ | Hiroto Iwabuchi Lucao | 71’ | Kota Kawano Junya Kato |
90’ | Gleyson Haruka Motoyama | 86’ | Masakazu Yoshioka Hidenori Takahashi |
90’ | Ryo Tabei Taishi Semba | 86’ | Byeom-Yong Kim Hiroto Ishikawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Haruka Motoyama | Hidenori Takahashi | ||
Ryosuke Kawano | Hyung-Chan Choi | ||
Ryo Takahashi | Renan Paixao | ||
Taishi Semba | Hiroto Ishikawa | ||
Yudai Tanaka | Junya Kato | ||
Lucao | Toshiya Tanaka | ||
Daiki Hotta | Shunsuke Yamamoto |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Renofa Yamaguchi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại