Thứ Bảy, 21/06/2025
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Yusuke Minagawa)
28
Dai Hirase
30
Tiago Alves
34
Lucao (Thay: Yuji Wakasa)
46
(Pen) Tiago Alves
57
Stefan Mauk (Kiến tạo: Tiago Alves)
61
Kensuke Sato (Thay: Shinya Yajima)
61
Kota Kawano (Thay: Yusuke Minagawa)
61
Keigo Numata (Thay: Hidenori Takahashi)
61
Takaya Kimura (Thay: Yuya Takagi)
65
Isa Sakamoto (Thay: Tiago Alves)
72
Ryo Takahashi (Thay: Rui Sueyoshi)
72
Shuhei Otsuki (Thay: Kazuya Noyori)
72
Taiyo Igarashi (Thay: Tsubasa Umeki)
72
Kensuke Sato
78
Ryo Tabei (Thay: Taishi Semba)
83
Isa Sakamoto
84
Joji Ikegami
90+7'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
47 Kiểm soát bóng 53
22 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Dai Hirase (40), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (66), Hidenori Takahashi (2), Kazuya Noyori (26), Joji Ikegami (10), Hikaru Naruoka (27), Shinya Yajima (6), Tsubasa Umeki (24), Yusuke Minagawa (9)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Rui Sueyoshi (17), Taishi Semba (44), Yudai Tanaka (14), Yuya Takagi (2), Tiago Alves (7), Stefan Mauk (8)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
66
Byeom-Yong Kim
2
Hidenori Takahashi
26
Kazuya Noyori
10
Joji Ikegami
27
Hikaru Naruoka
6
Shinya Yajima
24
Tsubasa Umeki
9
Yusuke Minagawa
8
Stefan Mauk
7
Tiago Alves
2
Yuya Takagi
14
Yudai Tanaka
44
Taishi Semba
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
61’
Hidenori Takahashi
Keigo Numata
46’
Yuji Wakasa
Lucao
61’
Shinya Yajima
Kensuke Sato
65’
Yuya Takagi
Takaya Kimura
61’
Yusuke Minagawa
Kota Kawano
72’
Rui Sueyoshi
Ryo Takahashi
72’
Kazuya Noyori
Shuhei Otsuki
72’
Tiago Alves
Isa Sakamoto
72’
Tsubasa Umeki
Taiyo Igarashi
83’
Taishi Semba
Ryo Tabei
Cầu thủ dự bị
Shuhei Otsuki
Junki Kanayama
Riku Terakado
Jordy Buijs
Jin Ikoma
Ryo Takahashi
Keigo Numata
Ryo Tabei
Kensuke Sato
Takaya Kimura
Taiyo Igarashi
Isa Sakamoto
Kota Kawano
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X