Thứ Bảy, 21/06/2025
Tiago Alves (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
37
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves)
68
Joji Ikegami (Thay: Koji Yamase)
71
Kaito Kuwahara (Thay: Kento Hashimoto)
71
Yosuke Kawai (Thay: Kohei Kiyama)
80
Haruto Shirai (Thay: Stefan Mauk)
80
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
84
Kaito Kuwahara
89
Kaito Abe (Thay: Tomohiko Miyazaki)
90
Riyo Kawamoto (Thay: Eui-Gwon Han)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Haruka Motoyama (26), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
33
Koji Yamase
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
7
Tiago Alves
9
Eui-Gwon Han
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
6
Kohei Kiyama
26
Haruka Motoyama
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
71’
Koji Yamase
Joji Ikegami
68’
Tiago Alves
Kiwara Miyazaki
71’
Kento Hashimoto
Kaito Kuwahara
80’
Kohei Kiyama
Yosuke Kawai
84’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
80’
Stefan Mauk
Haruto Shirai
90’
Tomohiko Miyazaki
Kaito Abe
90’
Eui-Gwon Han
Riyo Kawamoto
Cầu thủ dự bị
Joji Ikegami
Junki Kanayama
Riku Kamigaki
Kaito Abe
Riku Terakado
Shumpei Naruse
Kosuke Kikuchi
Yosuke Kawai
Hikaru Manabe
Kiwara Miyazaki
Kaito Kuwahara
Haruto Shirai
Kentaro Sato
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X