Tại Instalaciones de Zubieta, UD Las Palmas bị phạt vì lỗi việt vị.
![]() Jese (Kiến tạo: Sergi Cardona) 35 | |
![]() Jon Karrikaburu 78 | |
![]() Fabio Gonzalez 80 |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Las Palmas


Diễn biến Real Sociedad B vs Las Palmas
Ném biên dành cho UD Las Palmas trong hiệp một của Real Sociedad San Sebastian B.
Claudio Mendes Vicente chạm cột dọc! Gần như là một bàn thắng cho UD Las Palmas!
Ném biên dành cho Real Sociedad San Sebastian B tại Instalaciones de Zubieta.
Damaso Arcediano Monescillo cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho UD Las Palmas tại Instalaciones de Zubieta.
Ở San Sebastian, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Damaso Arcediano Monescillo thưởng cho UD Las Palmas một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Real Sociedad San Sebastian B trong hiệp UD Las Palmas.
Đá phạt cho UD Las Palmas trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho UD Las Palmas trong hiệp của họ.
Đội chủ nhà thay Aritz Aranbarri bằng Javier Marton.
UD Las Palmas đã việt vị.
Liệu UD Las Palmas có thể giành được bóng từ quả ném biên này bên phần sân của Real Sociedad San Sebastian B không?
Real Sociedad San Sebastian B bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Bóng an toàn khi Real Sociedad San Sebastian B được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên cho Real Sociedad San Sebastian B.
UD Las Palmas được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Fabio Gonzalez (UD Las Palmas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Real Sociedad San Sebastian B một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Eric Curbelo trở lại sân cho UD Las Palmas sau khi dính chấn thương nhẹ.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Las Palmas
Real Sociedad B (4-2-3-1): Gaizka Ayesa (1), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Aritz Arambarri (5), Cristo Romero (16), Peter Pokorny (18), Jon Olasagasti (4), Xeber Alkain (7), Daniel Garrido (22), Jon Magunazelaia (31), Jon Karrikaburu (9)
Las Palmas (4-2-3-1): Raul Fernandez (1), Alvaro Lemos (14), Raul Navas (16), Eric Curbelo (6), Sergi Cardona (30), Enzo Loiodice (12), Omenuke Mfulu (22), Oscar Clemente (17), Kirian Rodriguez (20), Benito (11), Jese (10)


Thay người | |||
46’ | Daniel Garrido Aritz Aldasoro | 15’ | Omenuke Mfulu Fabio Gonzalez |
59’ | Xeber Alkain Nais Djouahra | 46’ | Jese Claudio Mendes |
59’ | Jon Magunazelaia German Valera | 65’ | Oscar Clemente Oscar Pinchi |
78’ | Cristo Romero Ander Martin | 76’ | Benito Alex Diez |
85’ | Aritz Arambarri Javier Marton | 76’ | Enzo Loiodice Unai Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Peru Rodriguez | Saul Coco | ||
Unai Marrero | Alvaro Valles | ||
Jokin Gabilondo | Alex Diez | ||
Aritz Aldasoro | Rafa Mujica | ||
Nais Djouahra | Maikel Mesa | ||
Luca Sangalli | Erick Ferigra | ||
German Valera | Alejandro Suarez | ||
Ander Martin | Armando Sadiku | ||
Javier Marton | Unai Veiga | ||
Roberto Lopez | Claudio Mendes | ||
Jose Ortega | Fabio Gonzalez | ||
Iker Kortajarena | Oscar Pinchi |
Nhận định Real Sociedad B vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại