Real Sociedad B được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Benat Turrientes 41 | |
![]() Rafa Mujica (Thay: Armando Sadiku) 60 | |
![]() Kirian Rodriguez (Thay: Omenuke Mfulu) 61 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Robert Navarro) 65 | |
![]() Enrique Clemente 69 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Nais Djouahra) 73 | |
![]() Aritz Aldasoro (Thay: Benat Turrientes) 73 | |
![]() Jon Magunazelaia 76 | |
![]() Alberto Moleiro (Thay: Roberto Gonzalez) 76 | |
![]() Jokin Gabilondo 78 | |
![]() Alex Sola (Thay: Jokin Gabilondo) 79 | |
![]() Cristo Romero (Thay: Ander Martin) 80 | |
![]() Sergi Cardona 85 |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Real Sociedad B


Diễn biến Las Palmas vs Real Sociedad B
Đá phạt Las Palmas.
Las Palmas được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Real Sociedad B bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Urko Gonzalez sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Real Sociedad B.
Đá phạt cho Las Palmas trong hiệp một của Real Sociedad B.
Las Palmas phóng xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị kéo lên vì việt vị.
Alejandro Quintero Gonzalez cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu cho Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân của Real Sociedad B.
Real Sociedad B có một quả phát bóng lên.
Tuy nhiên, Las Palmas đang tiến về phía trước và Jonathan Viera thực hiện một pha dứt điểm, nhưng nó lại chệch mục tiêu.
Ném biên ở Las Palmas.
Jon Magunacelaya (Real Sociedad B) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Las Palmas có một quả phát bóng lên.
Jese (Real Sociedad B) là người đón được bóng trước nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.

Sergi Cardona (Las Palmas) đã nhận thẻ vàng từ Alejandro Quintero Gonzalez.
Real Sociedad B sẽ được hưởng quả sút phạt từ quả đá phạt này.
Las Palmas đã việt vị.
Alejandro Quintero Gonzalez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Las Palmas trong phần sân của họ.
Las Palmas được hưởng quả phạt góc của Alejandro Quintero Gonzalez.
Ném biên dành cho Las Palmas trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Real Sociedad B
Las Palmas (4-2-3-1): Raul Fernandez (1), Alvaro Lemos (14), Alejandro Suarez (4), Raul Navas (16), Sergi Cardona (30), Omenuke Mfulu (22), Enzo Loiodice (12), Roberto Gonzalez (25), Jonathan Viera (21), Jese (10), Armando Sadiku (19)
Real Sociedad B (3-4-3): Andoni Zubiaurre (13), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Enrique Clemente (25), Jokin Gabilondo (39), Benat Turrientes (14), Jon Olasagasti (4), Ander Martin (20), Nais Djouahra (21), Julen Lobete (11), Robert Navarro (24)


Thay người | |||
60’ | Armando Sadiku Rafa Mujica | 65’ | Robert Navarro Peter Pokorny |
61’ | Omenuke Mfulu Kirian Rodriguez | 73’ | Nais Djouahra Jon Magunazelaia |
76’ | Roberto Gonzalez Alberto Moleiro | 73’ | Benat Turrientes Aritz Aldasoro |
79’ | Jokin Gabilondo Alex Sola | ||
80’ | Ander Martin Cristo Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Erick Ferigra | German Valera | ||
Benito | Cristo Romero | ||
Rafa Mujica | Roberto Lopez | ||
Maikel Mesa | Jon Karrikaburu | ||
Hernani | Xeber Alkain | ||
Alex Diez | Jonathan Gomez | ||
Alvaro Valles | Alex Sola | ||
Fabio Gonzalez | Gaizka Ayesa | ||
Oscar Clemente | Peter Pokorny | ||
Alberto Moleiro | Luca Sangalli | ||
Kirian Rodriguez | Jon Magunazelaia | ||
Oscar Pinchi | Aritz Aldasoro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại