Thứ Năm, 19/06/2025
Cristiano Ronaldo
21'
Javier Hernandez (assist) Alvaro Arbeloa
31'
Didac Vila
41'
Mikel Arruabarrena
49'
Derek Boateng
80'
Jese Rodriguez
83'

Tổng thuật Real Madrid vs Eibar

* Thông tin bên lề

- Real đã để thua 6 trận kể từ đầu năm mới 2015, gấp đôi số trận thua của họ trong năm 2014 của mùa giải này.
- Real Madrid đã rớt khỏi ngôi đầu BXH La Liga trong mùa giải này sớm hơn mùa 2013/14 khi họ bị Barcelona vượt lên ở vòng 26. Mùa trước Real bị mất ngôi đầu ở vòng 30.
- 27 bàn thua của Real Madrid là thành tích tệ nhất nhất trong 4 đội dẫn đầu La Liga mùa giải này.
- Eibar mới thắng được 1/12 trận gần nhất và đã không thắng liên tiếp 6 trận trên sân khách ở La Liga.
- Real đã thắng 11/12 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Danh sách xuất phát
Real Madrid:
Navas; Arbeloa, Varane, Ramos, Marcelo;Modric, Illarramendi, Isco; Javier Hernandez, Jese Rodriguez, Ronaldo
Eibar: Irureta; Lillo, Raul Navas, Anibarro, Didac; Borja Fernandez, Dani Garcia; Capa, Manu, Javi Lara; Berjon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/11 - 2014
11/04 - 2015
30/11 - 2015
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
23/10 - 2017
10/03 - 2018
24/11 - 2018
06/04 - 2019
10/11 - 2019
15/06 - 2020
21/12 - 2020
03/04 - 2021

Thành tích gần đây Real Madrid

Fifa Club World Cup
19/06 - 2025
La Liga
24/05 - 2025
19/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
01/06 - 2025
H1: 0-0
25/05 - 2025
H1: 1-0
17/05 - 2025
H1: 1-0
13/05 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3828466388T T T B T
2Real MadridReal Madrid3826664084T B T T T
3AtleticoAtletico38221063876H T B T T
4Athletic ClubAthletic Club38191362570H T T T B
5VillarrealVillarreal38201082070T T T T T
6Real BetisReal Betis38161210760T H H B H
7Celta VigoCelta Vigo3816715255B T T B T
8VallecanoVallecano38131312-452T T H T H
9OsasunaOsasuna38121610-452B H T T H
10MallorcaMallorca3813916-948B T B B H
11SociedadSociedad3813718-1146H B B T B
12ValenciaValencia38111314-1046T T B B H
13GetafeGetafe3811918-542B B B T B
14EspanyolEspanyol3811918-1142B B B B T
15AlavesAlaves38101216-1042H B T T H
16GironaGirona3811819-1641T B T B B
17SevillaSevilla38101117-1341H B T B B
18LeganesLeganes3891316-1740H T B T T
19Las PalmasLas Palmas388822-2132B B B B B
20ValladolidValladolid384430-6416B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X