Thứ Năm, 31/07/2025
Xinli Peng
22
Elvis Saric
37
Wenjie Song (Thay: Wei Long)
46
David Puclin
49
Evans Kangwa
57
Jiahao Wang (Thay: David Puclin)
64
Xiangbin Li (Thay: David Puclin)
65
Evans Kangwa (Kiến tạo: Chien-Ming Wang)
66
Romario Balde
68
Rubilio Castillo
68
Felicio Brown Forbes (Thay: Marko Saric)
69
Wei Liu
72
Zilei Jiang (Thay: Lai Wei)
74
Song Wang (Thay: Mingyang Yang)
79
Haoqian Zheng (Thay: Rubilio Castillo)
79
Matheus Bressan
79
Matheus Bressan (Thay: Kang Cao)
79
Aleksandar Andrejevic
83
Matheus Bressan
83
Chunxin Chen (Thay: Evans Kangwa)
85
Wenjie Song (Kiến tạo: Elvis Saric)
87
Yang Xu (Thay: Wei Zhang)
90
Yibo Sha (Thay: Aleksandar Andrejevic)
90
(Pen) Romario Balde
90+4'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Nantong Zhiyun FC

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Nantong Zhiyun FC

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Evans Kangwa (10), Long Wei (32), Xinli Peng (20), Elvis Saric (7), Marko Saric (45)

Nantong Zhiyun FC (3-4-3): Qinghao Xue (32), Wei Liu (15), Kang Cao (25), Huan Liu (19), Lai Wei (2), David Puclin (16), Ming-Yang Yang (6), Lucas Morelatto Da Cruz (8), Rubilio Castillo (9), Gui Hong (28), Romario Balde (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
28
Pengfei Mou
25
Chien-Ming Wang
4
Junshuai Liu
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
2
Zhang Wei
10 2
Evans Kangwa
32
Long Wei
20
Xinli Peng
7
Elvis Saric
45
Marko Saric
11
Romario Balde
28
Gui Hong
9
Rubilio Castillo
8
Lucas Morelatto Da Cruz
6
Ming-Yang Yang
16
David Puclin
2
Lai Wei
19
Huan Liu
25
Kang Cao
15
Wei Liu
32
Qinghao Xue
Nantong Zhiyun FC
Nantong Zhiyun FC
3-4-3
Thay người
46’
Wei Long
Wenjie Song
65’
David Puclin
Xiangbin Li
69’
Marko Saric
Felicio Anando Brown Forbes
74’
Lai Wei
Zilei Jiang
85’
Evans Kangwa
Chunxin Chen
79’
Kang Cao
Matheus Bressan
90’
Aleksandar Andrejevic
Yibo Sha
79’
Rubilio Castillo
Haoqian Zheng
90’
Wei Zhang
Yang Xu
79’
Mingyang Yang
Song Wang
Cầu thủ dự bị
Ming Hu
Zheng Zhiyun
Jiashen Liu
Zhongyi Qiu
Chaoyang Liu
Zilei Jiang
Felicio Anando Brown Forbes
Sheng Ma
Weicheng Liu
Matheus Bressan
Yibo Sha
Jiahao David Wang
Yuncheng Fu
Li Huayang
Ma Xingyu
Haoqian Zheng
Wenjie Song
Xiangbin Li
Yang Xu
Song Wang
Chunxin Chen
Jie Wang
Zhenli Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
08/09 - 2022
24/09 - 2022
China Super League
04/06 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
31/08 - 2023
China Super League
24/09 - 2023
10/05 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Nantong Zhiyun FC

Hạng 2 Trung Quốc
27/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X