Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raul Castillo 43 | |
![]() Jose Paradela 44 | |
![]() Emanuel Gularte (Thay: Juan Fedorco) 46 | |
![]() Emanuel Gularte 57 | |
![]() Jose Paradela 60 | |
![]() Jesus Rivas (Thay: Raul Castillo) 62 | |
![]() Facundo Waller (Thay: Brayan Angulo) 62 | |
![]() Diber Cambindo (Thay: Ricardo Monreal) 63 | |
![]() Manuel Mayorga (Thay: Pavel Perez) 75 | |
![]() Diego De Buen (Thay: Johan Rojas) 75 | |
![]() Bryan Garnica (Thay: Gustavo Ferrareis) 75 | |
![]() Alejandro Andrade (Thay: Agustin Palavecino) 87 | |
![]() Arturo Palma (Thay: Kevin Rosero) 87 |
Thống kê trận đấu Puebla vs Necaxa


Diễn biến Puebla vs Necaxa
Kevin Rosero rời sân và được thay thế bởi Arturo Palma.
Agustin Palavecino rời sân và được thay thế bởi Alejandro Andrade.
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Bryan Garnica.
Johan Rojas rời sân và được thay thế bởi Diego De Buen.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Manuel Mayorga.
Ricardo Monreal rời sân và được thay thế bởi Diber Cambindo.
Brayan Angulo rời sân và được thay thế bởi Facundo Waller.
Raul Castillo rời sân và được thay thế bởi Jesus Rivas.

Thẻ vàng cho Jose Paradela.

Thẻ vàng cho Emanuel Gularte.
Juan Fedorco rời sân và được thay thế bởi Emanuel Gularte.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Jose Paradela đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Raul Castillo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Puebla.
Necaxa đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Jose Paradela lại đi chệch khung thành.
Guillermo Pacheco Larios cho đội khách hưởng quả ném biên.
Necaxa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Puebla có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Necaxa không?
Đội hình xuất phát Puebla vs Necaxa
Puebla (5-3-2): Julio González (1), Gustavo Ferrareis (2), Jose Rodrigo Pachuca Martinez (204), Juan Manuel Fedorco (13), Efrain Orona (4), Jorge Rodriguez (33), Raul Castillo (12), Franco Moyano (7), Brayan Angulo (26), Emiliano Gomez (11), Ricardo Marin (18)
Necaxa (3-4-2-1): Ezequiel Unsain (22), Emilio Lara (26), Alexis Pena (4), Jesus Alcantar (6), Kevin Rosero (7), Agustin Palavecino (8), Jose Rodriguez (29), Johan Rojas (21), Jose Paradela (10), Pavel Perez (15), Ricardo Monreal (30)


Thay người | |||
46’ | Juan Fedorco Emanuel Gularte | 63’ | Ricardo Monreal Diber Cambindo |
62’ | Raul Castillo Jesus Rivas | 75’ | Pavel Perez Alejandro Mayorga |
62’ | Brayan Angulo Facundo Waller | 75’ | Johan Rojas Diego De Buen |
75’ | Gustavo Ferrareis Bryan Garnica | 87’ | Agustin Palavecino Alejandro Andrade |
87’ | Kevin Rosero Arturo Palma |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jiménez | Luis Jimenez | ||
Denilson Paz | Alejandro Mayorga | ||
Jesus Rivas | Alan Montes | ||
Pablo González | Alejandro Andrade | ||
Sebastian Olmedo | Diego Gomez | ||
Facundo Waller | Diego De Buen | ||
Bryan Garnica | Tomas Badaloni | ||
Emanuel Gularte | Arturo Palma | ||
Joan Nungaray | Emilio Martínez | ||
Fernando Arce | Diber Cambindo |
Nhận định Puebla vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại