Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ricardo Monreal 1 | |
![]() Jose Zuniga (Kiến tạo: Alexis Gutierrez) 27 | |
![]() Diber Cambindo 44 | |
![]() Cristian Borja 46 | |
![]() Luis Malagon 58 | |
![]() Rodrigo Aguirre (Thay: Victor Davila) 65 | |
![]() Alex Zendejas (Thay: Kevin Alvarez) 65 | |
![]() Alejandro Andrade (Thay: Ricardo Monreal) 70 | |
![]() Pavel Perez (Thay: Johan Rojas) 70 | |
![]() Henry Martin (Thay: Jose Zuniga) 76 | |
![]() Brian Rodriguez (Thay: Alexis Gutierrez) 76 | |
![]() Brian Rodriguez 86 | |
![]() Tomas Badaloni (Thay: Diber Cambindo) 86 | |
![]() Alejandro Andrade 88 | |
![]() Raul Sanchez (Thay: Agustin Palavecino) 90 | |
![]() Jonathan dos Santos (Thay: Alvaro Fidalgo) 90 | |
![]() Jose Rodriguez 90+7' |
Thống kê trận đấu Necaxa vs CF America


Diễn biến Necaxa vs CF America

Thẻ vàng cho Jose Rodriguez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Jonathan dos Santos.
Agustin Palavecino rời sân và được thay thế bởi Raul Sanchez.

Thẻ vàng cho Alejandro Andrade.
Diber Cambindo rời sân và được thay thế bởi Tomas Badaloni.

Thẻ vàng cho Brian Rodriguez.
Alexis Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Brian Rodriguez.
Jose Zuniga rời sân và được thay thế bởi Henry Martin.
Johan Rojas rời sân và được thay thế bởi Pavel Perez.
Ricardo Monreal rời sân và được thay thế bởi Alejandro Andrade.
Victor Davila rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aguirre.
Kevin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Alex Zendejas.

Thẻ vàng cho Luis Malagon.

Thẻ vàng cho Cristian Borja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Diber Cambindo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jose Zuniga đã ghi bàn!
Alexis Gutierrez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Necaxa vs CF America
Necaxa (3-4-3): Ezequiel Unsain (22), Cristian Calderon (16), Johan Rojas (21), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Alexis Pena (4), Diego De Buen (14), Agustin Palavecino (8), Ricardo Monreal (30), Diber Cambindo (27), Tomas Jacob (5)
CF America (4-5-1): Luis Malagon (1), Ramon Juarez (29), Alvaro Fidalgo (8), Israel Reyes (3), Cristian Borja (26), Isaias Violante (12), Jose Raul Zuniga (19), Kevin Alvarez (5), Alan Cervantes (13), Alexis Gutierrez (20), Víctor Dávila (11)


Thay người | |||
70’ | Ricardo Monreal Alejandro Andrade | 65’ | Kevin Alvarez Alex Zendejas |
70’ | Johan Rojas Pavel Perez | 65’ | Victor Davila Rodrigo Aguirre |
86’ | Diber Cambindo Tomas Badaloni | 76’ | Alexis Gutierrez Brian Rodriguez |
90’ | Agustin Palavecino Raul Sanchez | 76’ | Jose Zuniga Henry Martin |
90’ | Alvaro Fidalgo Jonathan Dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Jimenez | Rodolfo Cota | ||
Emilio Martínez | Ralph Orquin | ||
Jesus Alcantar | Miguel Vazquez | ||
Alan Montes | Jonathan Dos Santos | ||
Franco Rossano | Alex Zendejas | ||
Alejandro Andrade | Érick Sánchez | ||
Pavel Perez | Dagoberto Espinoza | ||
Rogelio Cortez | Brian Rodriguez | ||
Tomas Badaloni | Henry Martin | ||
Raul Sanchez | Rodrigo Aguirre |
Nhận định Necaxa vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Necaxa
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại