Alejandro Organista rời sân và được thay thế bởi Jose Pachuca.
![]() Luis Rey 12 | |
![]() Luis Gabriel Rey 12 | |
![]() Ramiro Sordo 20 | |
![]() Bruno Barticciotto (Thay: Choco Lozano) 33 | |
![]() Bruno Barticciotto (Thay: Anthony Lozano) 34 | |
![]() Emiliano Gomez (Thay: Miguel Ramirez) 55 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Fran Villalba) 62 | |
![]() Cristian Dajome (Thay: Ramiro Sordo) 62 | |
![]() Ricardo Marin (Thay: Esteban Lozano) 71 | |
![]() Ricardo Marin (Kiến tạo: Emiliano Gomez) 79 | |
![]() Jordan Carrillo 82 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Aldo Lopez) 83 | |
![]() Kevin Palacios (Thay: Emmanuel Echeverria) 83 | |
![]() Oscar Ortega 85 | |
![]() Fernando Monarrez (Thay: Owen Gonzalez) 89 | |
![]() Jose Pachuca (Thay: Alejandro Organista) 89 |
Thống kê trận đấu Puebla vs Club Santos Laguna


Diễn biến Puebla vs Club Santos Laguna
Owen Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Fernando Monarrez.

Thẻ vàng cho Oscar Ortega.
Emmanuel Echeverria rời sân và được thay thế bởi Kevin Palacios.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.

Thẻ vàng cho Jordan Carrillo.

V À A A O O O - Ricardo Marin đã ghi bàn!
Emiliano Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Puebla ghi bàn.
Esteban Lozano rời sân và được thay thế bởi Ricardo Marin.
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Cristian Dajome.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
Miguel Ramirez rời sân và được thay thế bởi Emiliano Gomez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Anthony Lozano rời sân và được thay thế bởi Bruno Barticciotto.

Thẻ vàng cho Ramiro Sordo.
Santos Laguna được hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Puebla tại Estadio Cuauhtemoc.

Thẻ vàng cho Luis Gabriel Rey.

Luis Rey của Puebla đã bị Jorge Abraham Camacho Peregrina phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Puebla vs Club Santos Laguna
Puebla (4-3-3): Jesús Rodríguez (33), Nicolas Diaz (6), Franco Moyano (7), Luis Rey (3), Juan Manuel Fedorco (13), Ariel Gamarra (18), Alejandro Organista (24), Miguel Ramirez (8), Esteban Lozano (17), Edgar Guerra (15), Owen Gonzalez (27)
Club Santos Laguna (5-3-2): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Emmanuel Echeverria (17), Bruno Amione (2), Kevin Balanta (35), Haret Ortega (19), Aldo Lopez (5), Fran Villalba (21), Ramiro Sordo (26), Choco Lozano (11), Javier Guemez (6)


Thay người | |||
55’ | Miguel Ramirez Emiliano Gomez | 34’ | Anthony Lozano Bruno Barticciotto |
71’ | Esteban Lozano Ricardo Marin | 62’ | Ramiro Sordo Cristian Dajome |
89’ | Alejandro Organista Jose Rodrigo Pachuca Martinez | 62’ | Fran Villalba Jordan Carrillo |
89’ | Owen Gonzalez Fernando Monarrez | 83’ | Aldo Lopez Franco Fagundez |
83’ | Emmanuel Echeverria Kevin Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Julio González | Hector Holguin | ||
Jafet Cortes | Edson Gutierrez | ||
Iker Moreno | Ronaldo Prieto | ||
Jose Rodrigo Pachuca Martinez | Salvador Mariscal | ||
Fernando Monarrez | Diego Medina | ||
Carlos Alberto Baltazar Agraz | Cristian Dajome | ||
Denilson Paz | Franco Fagundez | ||
Walter Portales | Kevin Palacios | ||
Emiliano Gomez | Jordan Carrillo | ||
Ricardo Marin | Bruno Barticciotto |
Nhận định Puebla vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puebla
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại