Franco Moyano rời sân và được thay thế bởi Denilson Paz.
![]() Gustavo Ferrareis 32 | |
![]() Erick Gutierrez (Kiến tạo: Miguel Gomez) 37 | |
![]() Facundo Waller (Thay: Juan Fedorco) 46 | |
![]() Raul Castillo (Thay: Jorge Rodriguez) 46 | |
![]() Efrain Orona 62 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Alan Pulido) 62 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Efrain Orona) 62 | |
![]() Cade Cowell (Thay: Hugo Camberos) 62 | |
![]() Alan Mozo (Thay: Miguel Gomez) 66 | |
![]() Teun Wilke 69 | |
![]() Jonathan Padilla (Thay: Fernando Beltran) 70 | |
![]() Fernando Gonzalez (Thay: Teun Wilke) 70 | |
![]() Denilson Paz (Thay: Franco Moyano) 79 |
Thống kê trận đấu CD Guadalajara vs Puebla


Diễn biến CD Guadalajara vs Puebla
Teun Wilke rời sân và được thay thế bởi Fernando Gonzalez.
Fernando Beltran rời sân và được thay thế bởi Jonathan Padilla.

Thẻ vàng cho Teun Wilke.
Miguel Gomez rời sân và được thay thế bởi Alan Mozo.
Efrain Orona rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Alan Pulido rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Efrain Orona rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Hugo Camberos rời sân và được thay thế bởi Cade Cowell.
Alan Pulido rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.

Thẻ vàng cho Efrain Orona.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Raul Castillo.
Juan Fedorco rời sân và được thay thế bởi Facundo Waller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Miguel Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Erick Gutierrez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gustavo Ferrareis.
Puebla được hưởng một quả phạt góc.
Puebla được Katia Garcia trao cho một quả phạt góc.
Guadalajara được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát CD Guadalajara vs Puebla
CD Guadalajara (4-4-2): Eduardo Garcia (51), Miguel Gomez (54), Gilberto Sepulveda (3), Raul Martinez (33), Mateo Chavez Garcia (50), Roberto Alvarado (25), Fernando Beltran (20), Erick Gutierrez (15), Hugo Camberos (58), Teun Sebastian Angel Wilke Braams (35), Alan Pulido (9)
Puebla (5-3-2): Julio González (1), Jose Rodrigo Pachuca Martinez (204), Sebastian Olmedo (3), Juan Manuel Fedorco (13), Efrain Orona (4), Jorge Rodriguez (33), Gustavo Ferrareis (2), Franco Moyano (7), Brayan Angulo (26), Emiliano Gomez (11), Ricardo Marin (18)


Thay người | |||
62’ | Alan Pulido Chicharito | 46’ | Jorge Rodriguez Raul Castillo |
62’ | Hugo Camberos Cade Cowell | 46’ | Juan Fedorco Facundo Waller |
66’ | Miguel Gomez Alan Mozo | 62’ | Efrain Orona Pablo González |
70’ | Fernando Beltran Jonathan Padilla | 79’ | Franco Moyano Denilson Paz |
70’ | Teun Wilke Fernando González |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Whalley | Miguel Jiménez | ||
Jonathan Padilla | Raul Castillo | ||
Isaac Brizuela | Pablo González | ||
Chicharito | Denilson Paz | ||
Jose Castillo | Fernando Arce | ||
Cade Cowell | Facundo Waller | ||
Fernando González | Cristian Mares | ||
Alan Mozo | Tristhan Jaimes | ||
Victor Guzman | Joan Nungaray | ||
Armando Gonzalez | Arath Zavala |
Nhận định CD Guadalajara vs Puebla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Thành tích gần đây Puebla
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại