Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jose Rodriguez 8 | |
![]() Jesus Gallardo 18 | |
![]() Pavel Perez (Kiến tạo: Agustin Palavecino) 21 | |
![]() Marcel Ruiz (Kiến tạo: Alexis Vega) 27 | |
![]() Jesus Angulo (Kiến tạo: Marcel Ruiz) 42 | |
![]() Marcel Ruiz 45+1' | |
![]() Franco Rossano (Thay: Pavel Perez) 60 | |
![]() Johan Rojas (Thay: Jesus Alcantar) 60 | |
![]() Bruno Mendez (Thay: Juan Dominguez) 66 | |
![]() Robert Morales (Thay: Paulinho) 66 | |
![]() Raul Sanchez (Thay: Ricardo Monreal) 71 | |
![]() Nicolas Castro (Thay: Jesus Angulo) 75 | |
![]() Tomas Badaloni (Thay: Cristian Calderon) 83 | |
![]() Alejandro Andrade (Thay: Jose Rodriguez) 83 | |
![]() Diego De Buen 88 | |
![]() Helinho (Thay: Alexis Vega) 88 | |
![]() Everardo Del Villar (Thay: Diego Barbosa) 89 | |
![]() Helinho (Kiến tạo: Nicolas Castro) 90 |
Thống kê trận đấu Toluca vs Necaxa


Diễn biến Toluca vs Necaxa
Nicolas Castro đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Helinho đã ghi bàn!
Diego Barbosa rời sân và được thay thế bởi Everardo Del Villar.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Helinho.

Thẻ vàng cho Diego De Buen.
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Tomas Badaloni.
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Tomas Badaloni.
Jose Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alejandro Andrade.
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Ricardo Monreal rời sân và được thay thế bởi Raul Sanchez.
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Robert Morales.
Juan Dominguez rời sân và được thay thế bởi Bruno Mendez.
Jesus Alcantar rời sân và được thay thế bởi Johan Rojas.
Pavel Perez rời sân và được thay thế bởi Franco Rossano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcel Ruiz.
Marcel Ruiz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Angulo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Toluca vs Necaxa
Toluca (4-2-3-1): Luis Garcia (22), Diego Barbosa (2), Luan (13), Federico Pereira (6), Jesus Gallardo (20), Franco Romero (5), Marcel Ruiz (14), Juan Dominguez (7), Jesús Angulo (10), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Necaxa (3-4-3): Ezequiel Unsain (22), Alexis Pena (4), Diego De Buen (14), Jesus Alcantar (6), Kevin Rosero (7), Jose Rodriguez (29), Agustin Palavecino (8), Cristian Calderon (16), Ricardo Monreal (30), Diber Cambindo (27), Pavel Perez (15)


Thay người | |||
66’ | Juan Dominguez Bruno Méndez | 60’ | Jesus Alcantar Johan Rojas |
66’ | Paulinho Robert Morales | 60’ | Pavel Perez Franco Rossano |
75’ | Jesus Angulo Nicolas Federico Castro | 71’ | Ricardo Monreal Raul Sanchez |
88’ | Alexis Vega Helinho | 83’ | Jose Rodriguez Alejandro Andrade |
89’ | Diego Barbosa Everardo del Villar | 83’ | Cristian Calderon Tomas Badaloni |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo González | Luis Jimenez | ||
Bruno Méndez | Emilio Martínez | ||
Everardo del Villar | Alan Montes | ||
Nicolas Federico Castro | Alejandro Andrade | ||
Hector Herrera | Diego Gomez | ||
Victor Arteaga | Joshua Palacios | ||
Helinho | Tomas Badaloni | ||
Robert Morales | Raul Sanchez | ||
Sebastian Cordova | Johan Rojas | ||
Oswaldo Virgen | Franco Rossano |
Nhận định Toluca vs Necaxa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toluca
Thành tích gần đây Necaxa
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại