Paderborn được hưởng quả đá phạt.
![]() Filip Bilbija (Thay: Sebastian Klaas) 62 | |
![]() Mikkel Kirkeskov 64 | |
![]() Joshua Mees 73 | |
![]() Casper Terho (Thay: Sven Michel) 74 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Adriano Grimaldi) 74 | |
![]() Marvin Mehlem 75 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Joshua Mees) 76 | |
![]() Marvin Mehlem 81 | |
![]() Ilyas Ansah (Kiến tạo: Filip Bilbija) 84 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Jorrit Hendrix) 86 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Luca Bazzoli) 86 | |
![]() Mattes Hansen (Thay: Marvin Mehlem) 87 | |
![]() Torge Paetow 88 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Preussen Muenster


Diễn biến Paderborn vs Preussen Muenster
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Patrick Alt trao quyền ném biên cho đội khách.
Paderborn được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Munster.
Bóng an toàn khi Munster được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Paderborn được Patrick Alt trao quả phạt góc.
Tại Paderborn, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Munster được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Paderborn.
Paderborn được Patrick Alt trao quả phạt góc.
Munster đẩy cao đội hình nhưng Patrick Alt nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Paderborn được hưởng quả ném biên.
Paderborn bị thổi phạt việt vị.
Paderborn được hưởng quả ném biên ở phần sân của Munster.
Paderborn có quả ném biên nguy hiểm.
Paderborn được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Paderborn, Calvin Marc Brackelmann (Paderborn) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Patrick Alt ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Munster.
Bóng đi ra ngoài sân và Munster được hưởng quả phát bóng lên.
Santiago Castaneda của Paderborn tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Preussen Muenster
Paderborn (3-5-2): Markus Schubert (30), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Marvin Mehlem (6), Santiago Castaneda (5), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Sven Michel (11), Adriano Grimaldi (39)
Preussen Muenster (3-5-2): Johannes Schenk (1), Luca Bazzoli (32), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Jano Ter-Horst (27), Joshua Mees (8), Jorrit Hendrix (20), David Kinsombi (4), Mikkel Kirkeskov (2), Florian Pick (13), Etienne Amenyido (30)


Thay người | |||
62’ | Sebastian Klaas Filip Bilbija | 76’ | Joshua Mees Charalambos Makridis |
74’ | Sven Michel Terho | 86’ | Jorrit Hendrix Yassine Bouchama |
74’ | Adriano Grimaldi Ilyas Ansah | 86’ | Luca Bazzoli Holmbert Aron Fridjonsson |
87’ | Marvin Mehlem Matt Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Arne Schulz | Morten Behrens | ||
Larin Curda | Simon Scherder | ||
Marcel Hoffmeier | Dominik Schad | ||
Luca Herrmann | Niko Koulis | ||
Matt Hansen | Yassine Bouchama | ||
Filip Bilbija | Daniel Kyerewaa | ||
Terho | Rico Preißinger | ||
Ilyas Ansah | Charalambos Makridis | ||
Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Paderborn vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại