Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mattes Hansen 28 | |
![]() (Pen) Raphael Obermair 37 | |
![]() Lilian Egloff 50 | |
![]() Lilian Egloff 54 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Tjark Lasse Scheller) 60 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Matt Hansen) 60 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Mattes Hansen) 60 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Tjark Scheller) 60 | |
![]() Ali Eren Ersungur (Thay: Lilian Egloff) 66 | |
![]() Robin Bormuth (Thay: Marcel Beifus) 67 | |
![]() Ilyas Ansah 71 | |
![]() Laurin Curda (Thay: Filip Bilbija) 71 | |
![]() Felix Platte (Thay: Marcel Hoffmeier) 72 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Marvin Mehlem) 72 | |
![]() Marcel Franke (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 73 | |
![]() Meiko Waschenbach (Thay: Leon Jensen) 88 | |
![]() Lasse Guenther (Thay: Sebastian Jung) 90 | |
![]() Benedikt Bauer (Thay: Bambase Conte) 90 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Paderborn


Diễn biến Karlsruher SC vs Paderborn
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Benedikt Bauer.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Lasse Guenther.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Meiko Waschenbach.
Marvin Wanitzek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marcel Franke đã ghi bàn!
Marvin Wanitzek đã kiến tạo cho bàn thắng.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.

V À A A A O O O - Marcel Franke đã ghi bàn!
Marcel Hoffmeier rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Laurin Curda.

Thẻ vàng cho Ilyas Ansah.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Lilian Egloff rời sân và được thay thế bởi Ali Eren Ersungur.
Tjark Scheller rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Mattes Hansen rời sân và được thay thế bởi Santiago Castaneda.

V À A A O O O - Lilian Egloff đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Lilian Egloff đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lilian Egloff ghi bàn!
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Paderborn
Karlsruher SC (3-3-2-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Leon Jensen (6), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Marvin Wanitzek (10), Bambase Conte (31), Lilian Egloff (25)
Paderborn (3-4-2-1): Manuel Riemann (1), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Marcel Hoffmeier (33), Matt Hansen (22), Aaron Zehnter (32), Marvin Mehlem (6), Filip Bilbija (7), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
66’ | Lilian Egloff Ali Eren Ersungur | 60’ | Tjark Scheller Adriano Grimaldi |
67’ | Marcel Beifus Robin Bormuth | 60’ | Mattes Hansen Santiago Castaneda |
88’ | Leon Jensen Meiko Waschenbach | 71’ | Filip Bilbija Larin Curda |
90’ | Bambase Conte Benedikt Bauer | 72’ | Marvin Mehlem Sebastian Klaas |
90’ | Sebastian Jung Lasse Gunther | 72’ | Marcel Hoffmeier Felix Platte |
Cầu thủ dự bị | |||
Aki Koch | Adriano Grimaldi | ||
Robin Himmelmann | Markus Schubert | ||
Benedikt Bauer | Larin Curda | ||
Lasse Gunther | Santiago Castaneda | ||
Robin Bormuth | Luca Herrmann | ||
Robin Heusser | Sebastian Klaas | ||
Meiko Waschenbach | Luis Engelns | ||
Ali Eren Ersungur | Sven Michel | ||
Felix Platte |
Nhận định Karlsruher SC vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại