Thứ Năm, 01/05/2025
Christoph Kobald
27
Christoph Kobald (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)
54
Marcel Beifus
62
Havard Nielsen (Thay: Jessic Ngankam)
66
Lars Gindorf (Thay: Jannik Rochelt)
66
Haavard Nielsen (Thay: Jessic Ngankam)
66
Mikkel Kaufmann (Thay: Louey Ben Farhat)
67
Josh Knight
75
Kolja Oudenne (Thay: Josh Knight)
75
Robin Bormuth
83
Rabbi Matondo (Thay: Brooklyn Ezeh)
84
Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm)
84
Andrin Hunziker (Thay: Bambase Conte)
88
Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)
90
Meiko Waschenbach (Thay: Leon Jensen)
90

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hannover 96

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Hannover 96
Hannover 96
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Hannover 96

Tất cả (55)
27'

Tại Karlsruhe, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

26'

Bóng an toàn khi Hannover được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

26'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hannover.

26'

Robin Bormuth (Karlsruhe) bật cao để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng vào khung thành.

25'

Karlsruhe được Florian Exner cho hưởng một quả phạt góc.

23'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.

23'

Florian Exner ra hiệu một quả ném biên cho Karlsruhe ở phần sân của Hannover.

22'

Florian Exner ra hiệu một quả đá phạt cho Karlsruhe ở phần sân nhà của họ.

22'

Florian Exner trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

21'

Ném biên cho Hannover.

21'

Ném biên cho Karlsruhe ở phần sân của Hannover.

20'

Liệu Hannover có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Karlsruhe không?

19'

Hannover được hưởng một quả đá phạt.

18'

Karlsruhe được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

18'

Florian Exner ra hiệu cho Hannover thực hiện quả đá phạt.

17'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.

17'

Jannik Dehm của Hannover có cú sút nhưng không trúng đích.

16'

Hannover được hưởng quả ném biên tại Wildparkstadion.

15'

Hannover được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Meiko Waschenbach.

15'

Ném biên cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hannover 96

Karlsruher SC (3-5-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Robin Bormuth (32), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Louey Ben Farhat (19), Bambase Conte (31)

Hannover 96 (3-1-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Josh Knight (2), Fabian Kunze (6), Jannik Dehm (20), Enzo Leopold (8), Jannik Rochelt (10), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Nicolo Tresoldi (9), Jessic Ngankam (7)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
3-5-2
1
Max Weiss
22
Christoph Kobald
32
Robin Bormuth
4
Marcel Beifus
2
Sebastian Jung
7
Dženis Burnić
6
Leon Jensen
10
Marvin Wanitzek
20
David Herold
19
Louey Ben Farhat
31
Bambase Conte
7
Jessic Ngankam
9
Nicolo Tresoldi
37
Brooklyn Kevin Ezeh
10
Jannik Rochelt
8
Enzo Leopold
20
Jannik Dehm
6
Fabian Kunze
2
Josh Knight
3
Boris Tomiak
5
Phil Neumann
1
Ron-Robert Zieler
Hannover 96
Hannover 96
3-1-4-2
Thay người
67’
Louey Ben Farhat
Mikkel Kaufmann
66’
Jannik Rochelt
Lars Gindorf
88’
Bambase Conte
Andrin Hunziker
66’
Jessic Ngankam
Havard Nielsen
90’
Dzenis Burnic
Robin Heusser
75’
Josh Knight
Kolja Oudenne
90’
Leon Jensen
Meiko Waschenbach
84’
Jannik Dehm
Sei Muroya
84’
Brooklyn Ezeh
Rabbi Matondo
Cầu thủ dự bị
Robin Himmelmann
Leon Oumar Wechsel
Lasse Gunther
Sei Muroya
Rafael Pinto Pedrosa
Max Christiansen
Robin Heusser
Lars Gindorf
Meiko Waschenbach
Havard Nielsen
Lilian Egloff
Andreas Voglsammer
Ali Eren Ersungur
Monju Momuluh
Andrin Hunziker
Rabbi Matondo
Mikkel Kaufmann
Kolja Oudenne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
19/09 - 2020
28/01 - 2021
27/11 - 2021
29/04 - 2022
30/10 - 2022
06/05 - 2023
09/12 - 2023
12/05 - 2024
02/11 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X