Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs FC Cologne hôm nay 27-04-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Leart Paqarada 23 | |
![]() Phil Neumann 48 | |
![]() Leart Paqarada 50 | |
![]() Leart Paqarada 50 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Luca Waldschmidt) 53 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 53 | |
![]() Max Finkgrafe 56 | |
![]() Lars Gindorf (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh) 57 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz) 58 | |
![]() Brooklyn Ezeh 62 | |
![]() Jannik Dehm (Thay: Boris Tomiak) 69 | |
![]() kolja Oudenne (Thay: Hyun-ju Lee) 69 | |
![]() Mark Uth (Thay: Damion Downs) 74 | |
![]() Fabian Kunze 77 | |
![]() Josh Knight (Thay: Brooklyn Kevin Ezeh) 78 | |
![]() Josh Knight (Thay: Brooklyn Ezeh) 78 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Lars Gindorf) 78 | |
![]() Ron-Robert Zieler 78 | |
![]() Dominique Heintz 83 | |
![]() Marcel Halstenberg 83 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Monju Momuluh) 87 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Thẻ vàng cho Brooklyn Ezeh.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.
Brooklyn Ezeh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lars Gindorf đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Max Finkgrafe.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.
THẺ ĐỎ! - Leart Paqarada nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Ông ấy bị đuổi rồi! - Leart Paqarada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Phil Neumann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hannover 96 (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Monju Momuluh (38), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)
FC Cologne (4-3-1-2): Marvin Schwabe (1), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Tim Lemperle (19), Damion Downs (42)
Thay người | |||
69’ | Hyun-Ju Lee Kolja Oudenne | 53’ | Gian-Luca Waldschmidt Max Finkgrafe |
69’ | Boris Tomiak Jannik Dehm | 58’ | Florian Kainz Denis Huseinbašić |
78’ | Lars Gindorf Havard Nielsen | 74’ | Damion Downs Mark Uth |
78’ | Brooklyn Ezeh Josh Knight | ||
87’ | Monju Momuluh Andreas Voglsammer |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Philipp Pentke | ||
Andreas Voglsammer | Julian Andreas Pauli | ||
Rabbi Matondo | Mark Uth | ||
Jannik Rochelt | Denis Huseinbašić | ||
Havard Nielsen | Max Finkgrafe | ||
Kolja Oudenne | Mathias Olesen | ||
Jannik Dehm | Steffen Tigges | ||
Josh Knight | Joel Schmied | ||
Noël Aséko Nkili | Imad Rondic |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |