Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Meiko Sponsel.
![]() Tim Lemperle (Kiến tạo: Jan Thielmann) 11 | |
![]() Jan Thielmann 34 | |
![]() (og) Timo Huebers 39 | |
![]() (Pen) Gian-Luca Waldschmidt 45+1' | |
![]() Damion Downs (Kiến tạo: Gian-Luca Waldschmidt) 56 | |
![]() Daniel Kankam Kyerewaa (Thay: David Kinsombi) 62 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: David Kinsombi) 62 | |
![]() Florian Pick (Thay: Simon Scherder) 63 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Haralambos Makridis) 69 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Joshua Mees) 69 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Dejan Ljubicic) 73 | |
![]() Mark Uth (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 74 | |
![]() Jano ter Horst (Thay: Dominik Schad) 80 | |
![]() Marc Lorenz 82 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz) 88 | |
![]() Julian Pauli (Thay: Dominique Heintz) 88 | |
![]() Meiko Sponsel (Thay: Jan Thielmann) 90 |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Preussen Muenster


Diễn biến FC Cologne vs Preussen Muenster
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi Julian Pauli.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.
Dominik Schad rời sân và được thay thế bởi Jano ter Horst.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Simon Scherder rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Gian-Luca Waldschmidt đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damion Downs đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Gian-Luca Waldschmidt từ FC Koln đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

G O O O O A A A L - Timo Huebers đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
Jan Thielmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tim Lemperle đã ghi bàn!

V À A A A O O O FC Koln ghi bàn.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Preussen Muenster
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Leart Paqarada (17), Luca Waldschmidt (9), Damion Downs (42), Tim Lemperle (19)
Preussen Muenster (3-4-2-1): Johannes Schenk (1), Simon Scherder (15), Sebastian Mrowca (10), Mikkel Kirkeskov (2), Dominik Schad (22), Jorrit Hendrix (20), David Kinsombi (4), Charalambos Makridis (14), Luca Bazzoli (32), Joshua Mees (8), Malik Batmaz (23)


Thay người | |||
73’ | Dejan Ljubicic Mathias Olesen | 62’ | David Kinsombi Daniel Kyerewaa |
74’ | Gian-Luca Waldschmidt Mark Uth | 63’ | Simon Scherder Florian Pick |
88’ | Dominique Heintz Julian Andreas Pauli | 69’ | Joshua Mees Marc Lorenz |
88’ | Florian Kainz Denis Huseinbašić | 69’ | Haralambos Makridis Holmbert Aron Fridjonsson |
90’ | Jan Thielmann Meiko Sponsel | 80’ | Dominik Schad Jano Ter-Horst |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Morten Behrens | ||
Joel Schmied | Marc Lorenz | ||
Julian Andreas Pauli | Niko Koulis | ||
Denis Huseinbašić | Jano Ter-Horst | ||
Mathias Olesen | Daniel Kyerewaa | ||
Mark Uth | Rico Preißinger | ||
Steffen Tigges | Florian Pick | ||
Imad Rondic | Etienne Amenyido | ||
Meiko Sponsel | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định FC Cologne vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại