Thứ Tư, 30/04/2025
Marcel Beifus
4
Daniel Elfadli
27
Louey Ben Farhat (Kiến tạo: Bambase Conte)
30
(Pen) Davie Selke
42
Marvin Wanitzek
45+4'
Dzenis Burnic
51
Manuel Pherai (Thay: Adam Karabec)
59
Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec)
59
Fabian Schleusener (Thay: Louey Ben Farhat)
64
Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)
64
Leon Jensen
67
Robert Glatzel (Thay: Davie Selke)
72
Ransford Konigsdorffer (Thay: Jonas Meffert)
72
Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Jonas Meffert)
72
Otto Stange (Thay: William Mikelbrencis)
82
Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti)
82
Andrin Hunziker (Thay: Bambase Conte)
85
Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
89
Robin Bormuth (Thay: Leon Jensen)
89
Robin Heusser
90
Nicolai Rapp
90+5'

Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
Hamburger SV
Hamburger SV
Karlsruher SC
Karlsruher SC
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hamburger SV vs Karlsruher SC

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.

89'

Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.

85'

Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

90+5' Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

82'

Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.

90' Thẻ vàng cho Robin Heusser.

Thẻ vàng cho Robin Heusser.

82'

William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.

72'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.

72'

Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.

64'

Louey Ben Farhat rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.

64'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

67' Thẻ vàng cho Leon Jensen.

Thẻ vàng cho Leon Jensen.

59'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

51' Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.

Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' V À A A O O O - Marvin Wanitzek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marvin Wanitzek đã ghi bàn!

42' V À A A O O O - Davie Selke từ Hamburger SV đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Davie Selke từ Hamburger SV đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

30'

Bambase Conte đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Louey Ben Farhat đã ghi bàn!

V À A A O O O - Louey Ben Farhat đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Karlsruher SC

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Silvan Hefti (30), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)

Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Christoph Kobald (22), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Bambase Conte (31), Louey Ben Farhat (19)

Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
1
Daniel Fernandes
2
William Mikelbrencis
5
Dennis Hadžikadunić
8
Daniel Elfadli
30
Silvan Hefti
17
Adam Karabec
23
Jonas Meffert
14
Ludovit Reis
29
Emir Sahiti
27
Davie Selke
7
Jean-Luc Dompe
19
Louey Ben Farhat
31
Bambase Conte
10
Marvin Wanitzek
17
Nicolai Rapp
6
Leon Jensen
7
Dženis Burnić
20
David Herold
4
Marcel Beifus
22
Christoph Kobald
2
Sebastian Jung
1
Max Weiss
Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-4-2
Thay người
59’
Adam Karabec
Manuel Pherai
64’
Dzenis Burnic
Robin Heusser
72’
Davie Selke
Robert Glatzel
64’
Louey Ben Farhat
Fabian Schleusener
72’
Jonas Meffert
Ransford Konigsdorffer
85’
Bambase Conte
Andrin Hunziker
82’
William Mikelbrencis
Otto Stange
89’
Leon Jensen
Robin Bormuth
82’
Emir Sahiti
Fabio Balde
89’
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
Cầu thủ dự bị
Matheo Raab
Lilian Egloff
Sebastian Schonlau
Robin Himmelmann
Robert Glatzel
Mikkel Kaufmann
Nicolas Oliveira Kisilowski
Robin Heusser
Ransford Konigsdorffer
Robin Bormuth
Manuel Pherai
Lasse Gunther
Otto Stange
Andrin Hunziker
Fabio Balde
Fabian Schleusener
Marco Richter
Rafael Pinto Pedrosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
29/04 - 2021
07/11 - 2021
DFB Cup
03/03 - 2022
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Hạng 2 Đức
17/04 - 2022
04/09 - 2022
12/03 - 2023
06/08 - 2023
28/01 - 2024
01/12 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X