Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Kevin Krumme.
![]() Filip Bilbija (Kiến tạo: Adriano Grimaldi) 26 | |
![]() Jannis Nikolaou 30 | |
![]() Marcel Hoffmeier 37 | |
![]() Richmond Tachie (Kiến tạo: Robin Krausse) 44 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Ilyas Ansah) 46 | |
![]() Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Filip Bilbija) 48 | |
![]() Rayan Philippe (Thay: Marvin Rittmueller) 58 | |
![]() Leon Bell (Thay: Sanoussy Ba) 58 | |
![]() Max Marie (Thay: Sebastian Polter) 67 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Richmond Tachie) 71 | |
![]() Filip Bilbija 72 | |
![]() Leon Bell (Kiến tạo: Rayan Philippe) 78 | |
![]() Casper Terho (Thay: Felix Goetze) 79 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Jannis Nikolaou) 81 | |
![]() Julian Baas (Thay: Robin Krausse) 81 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Marcel Hoffmeier) 84 | |
![]() Kevin Krumme (Thay: Laurin Curda) 89 |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Paderborn


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Paderborn
Marcel Hoffmeier rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Julian Baas.
Jannis Nikolaou rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.
Felix Goetze rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Rayan Philippe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leon Bell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Bilbija.
Richmond Tachie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Rayan Philippe đã ghi bàn!
Sebastian Polter rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Sanoussy Ba rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Rayan Philippe.
Filip Bilbija đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Grimaldi đã ghi bàn!
Filip Bilbija đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Grimaldi đã ghi bàn!
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Robin Krausse đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Paderborn
Eintracht Braunschweig (4-4-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Marvin Rittmuller (18), Paul Jaeckel (3), Jannis Nikolaou (4), Sanoussy Ba (25), Fabio Kaufmann (7), Sven Köhler (27), Robin Krausse (39), Lino Tempelmann (20), Richmond Tachie (29), Sebastian Polter (17)
Paderborn (3-5-2): Manuel Riemann (1), Marcel Hoffmeier (33), Felix Götze (20), Larin Curda (17), Raphael Obermair (23), Tjark Lasse Scheller (25), Filip Bilbija (7), Santiago Castaneda (5), Aaron Zehnter (32), Adriano Grimaldi (39), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
58’ | Sanoussy Ba Leon Bell Bell | 46’ | Ilyas Ansah Sebastian Klaas |
58’ | Marvin Rittmueller Rayan Philippe | 79’ | Felix Goetze Terho |
67’ | Sebastian Polter Max Marie | 84’ | Marcel Hoffmeier Luca Herrmann |
81’ | Jannis Nikolaou Kevin Ehlers | 89’ | Laurin Curda Kevin Krumme |
81’ | Robin Krausse Julian Baas |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Markus Schubert | ||
Mohamed Drager | Martin Ens | ||
Ermin Bičakčić | Luca Herrmann | ||
Leon Bell Bell | Matt Hansen | ||
Kevin Ehlers | Sebastian Klaas | ||
Max Marie | Jascha Brandt | ||
Julian Baas | Terho | ||
Rayan Philippe | Anton Bauerle | ||
Walid Ould Chikh | Kevin Krumme |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại