Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danny Schmidt (Kiến tạo: Dawid Kownacki) 40 | |
![]() Matthias Zimmermann 42 | |
![]() (Pen) Dawid Kownacki 52 | |
![]() Moritz Heyer 57 | |
![]() Luca Herrmann 59 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Larin Curda) 61 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Laurin Curda) 61 | |
![]() Santiago Castaneda 63 | |
![]() Jona Niemiec 65 | |
![]() Sebastian Klaas 68 | |
![]() Matt Hansen (Thay: Felix Gotze) 71 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Luca Herrmann) 71 | |
![]() Mattes Hansen (Thay: Felix Goetze) 71 | |
![]() Ilyas Ansah (Kiến tạo: Aaron Zehnter) 78 | |
![]() Giovanni Haag (Thay: Jona Niemiec) 78 | |
![]() Valgeir Lunddal Fridriksson (Thay: Danny Schmidt) 78 | |
![]() Marvin Mehlem (Thay: Filip Bilbija) 79 | |
![]() Sven Michel (Thay: Marcel Hoffmeier) 79 | |
![]() Hamza Anhari (Thay: Shinta Appelkamp) 90 | |
![]() Jan Boller (Thay: Dawid Kownacki) 90 | |
![]() Deniz-Fabian Bindemann (Thay: Matthias Zimmermann) 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Fortuna Dusseldorf


Diễn biến Paderborn vs Fortuna Dusseldorf
Matthias Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Deniz-Fabian Bindemann.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Jan Boller.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Hamza Anhari.
Marcel Hoffmeier rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Marvin Mehlem.
Aaron Zehnter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Danny Schmidt rời sân và được thay thế bởi Valgeir Lunddal Fridriksson.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Giovanni Haag.

V À A A O O O - Ilyas Ansah đã ghi bàn!
Luca Herrmann rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.
Felix Goetze rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.

Thẻ vàng cho Sebastian Klaas.

Thẻ vàng cho Jona Niemiec.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Santiago Castaneda nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.

Thẻ vàng cho Luca Herrmann.

Thẻ vàng cho Moritz Heyer.

V À A A O O O - Dawid Kownacki từ Fortuna Duesseldorf đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Paderborn vs Fortuna Dusseldorf
Paderborn (3-1-4-2): Manuel Riemann (1), Larin Curda (17), Tjark Lasse Scheller (25), Marcel Hoffmeier (33), Santiago Castaneda (5), Raphael Obermair (23), Felix Götze (20), Luca Herrmann (19), Aaron Zehnter (32), Adriano Grimaldi (39), Filip Bilbija (7)
Fortuna Dusseldorf (3-5-2): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Shinta Karl Appelkamp (23), Matthias Zimmermann (25), Danny Schmidt (22), Nicolas Gavory (34), Jona Niemiec (18), Dawid Kownacki (24)


Thay người | |||
61’ | Laurin Curda Sebastian Klaas | 78’ | Jona Niemiec Giovanni Haag |
71’ | Felix Goetze Matt Hansen | 78’ | Danny Schmidt Valgeir Lunddal Fridriksson |
71’ | Luca Herrmann Ilyas Ansah | 90’ | Dawid Kownacki Jan Boller |
79’ | Marcel Hoffmeier Sven Michel | 90’ | Shinta Appelkamp Hamza Anhari |
79’ | Filip Bilbija Marvin Mehlem | 90’ | Matthias Zimmermann Deniz-Fabian Bindemann |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Giovanni Haag | ||
Luis Engelns | Jan Boller | ||
Sven Michel | Hamza Anhari | ||
Sebastian Klaas | Valgeir Lunddal Fridriksson | ||
Marvin Mehlem | Florian Schock | ||
Terho | Deniz-Fabian Bindemann | ||
Matt Hansen | |||
Martin Ens | |||
Ilyas Ansah |
Nhận định Paderborn vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại