Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Trực tiếp kết quả Fortuna Dusseldorf vs 1. FC Nuremberg hôm nay 27-04-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Janis Antiste 19 | |
![]() Caspar Jander 28 | |
![]() Janis Antiste 31 | |
![]() Andre Hoffmann 32 | |
![]() Mahir Emreli (Kiến tạo: Caspar Jander) 45+4' | |
![]() Shinta Karl Appelkamp (Thay: Andre Hoffmann) 46 | |
![]() Shinta Appelkamp (Thay: Andre Hoffmann) 46 | |
![]() Julian Justvan 61 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Dawid Kownacki) 64 | |
![]() Emmanuel Iyoha (Thay: Moritz Heyer) 64 | |
![]() Danny Schmidt (Kiến tạo: Tim Oberdorf) 68 | |
![]() Danny Schmidt 71 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Danilo Soares) 72 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Janis Antiste) 76 | |
![]() Shinta Appelkamp 78 | |
![]() Rafael Lubach 81 | |
![]() Janni Serra (Thay: Rafael Lubach) 87 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli) 87 |
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Rafael Lubach nhận thẻ vàng.
V À A A O O O O - Shinta Appelkamp đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Shinta Appelkamp đã ghi bàn!
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.
Janis Antiste đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn 0-1.
V À A A A O O O - Danny Schmidt đã ghi bàn!
Julian Justvan có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Nuremberg.
Tim Oberdorf đã kiến tạo cho bàn thắng.
Martin Petersen trao cho đội khách một quả ném biên.
V À A A O O O - Danny Schmidt đã ghi bàn!
Ném biên cho Dusseldorf.
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Dusseldorf được hưởng quả ném biên trong phần sân của Nuremberg.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Nuremberg được hưởng quả ném biên tại Merkur Spiel-Arena.
V À A A A O O O - Julian Justvan đã ghi bàn!
Dusseldorf có một quả phát bóng từ khung thành.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Matthias Zimmermann (25), Giovanni Haag (6), Moritz Heyer (5), Nicolas Gavory (34), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Fabio Gruber (4), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Mahir Emreli (30), Janis Antiste (28)
Thay người | |||
46’ | Andre Hoffmann Shinta Karl Appelkamp | 72’ | Danilo Soares Oliver Villadsen |
64’ | Dawid Kownacki Danny Schmidt | 76’ | Janis Antiste Ondrej Karafiat |
64’ | Moritz Heyer Emmanuel Iyoha | 87’ | Rafael Lubach Janni Serra |
87’ | Mahir Emreli Lukas Schleimer |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Christian Mathenia | ||
Valgeir Lunddal Fridriksson | Oliver Villadsen | ||
Danny Schmidt | Enrico Valentini | ||
Shinta Karl Appelkamp | Nick Seidel | ||
Jona Niemiec | Ondrej Karafiat | ||
Emmanuel Iyoha | Florian Flick | ||
Dennis Jastrzembski | Simon Joachims | ||
Karim Affo | Janni Serra | ||
Lukas Schleimer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |