Chủ Nhật, 03/08/2025
Luis Muriel (Kiến tạo: Cesar Araujo)
8
Martin Ojeda
24
Wilfried Zaha
27
Wilfried Zaha (Kiến tạo: Ashley Westwood)
34
Patrick Agyemang (Thay: Idan Toklomati)
46
Cesar Araujo
58
Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Marco Pasalic)
67
Kerwin Vargas (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty)
69
Nick Scardina (Thay: Liel Abada)
69
Kyle Smith (Thay: Ivan Angulo)
72
Ramiro Enrique (Thay: Luis Muriel)
73
Joran Gerbet
80
Ramiro Enrique
82
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
83
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
83
Rafael Santos (Thay: Rodrigo Adrian Schlegel)
88
Justin Ellis (Thay: Martin Ojeda)
88

Thống kê trận đấu Orlando City vs Charlotte

số liệu thống kê
Orlando City
Orlando City
Charlotte
Charlotte
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Orlando City vs Charlotte

Tất cả (91)
90+5'

Charlotte thực hiện quả ném biên ở phần sân của Orlando.

90+5'

Charlotte có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao tặng.

90+2'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Orlando.

90'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Orlando, FL.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

89'

Oscar Pareja thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Inter&Co với Justin Ellis thay thế Martin Ojeda.

88'

Orlando thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Rafael Santos thay thế Rodrigo Schlegel.

88'

Ném biên cho Orlando tại Sân vận động Inter&Co.

86'

Ném biên cho Orlando tại Sân vận động Inter&Co.

84'

Đội khách thay Brandt Bronico bằng Djibril Diani.

83'

Eryk Williamson vào sân thay cho Pep Biel của Charlotte tại sân Inter&Co.

82'

David Brekalo đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

82' V À O O O! Ramiro Enrique nâng tỷ số cho Orlando lên 3-1.

V À O O O! Ramiro Enrique nâng tỷ số cho Orlando lên 3-1.

80'

Cú đá phạt cho Orlando ở phần sân nhà của họ.

80' Joran Gerbet (Orlando) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Joran Gerbet (Orlando) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

76'

Bóng an toàn khi Orlando được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

75'

Charlotte được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Orlando, FL.

75'

Orlando dâng lên và Cesar Araujo có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

75'

Orlando được Serhii Boiko trao cho một quả phạt góc.

73'

Robin Jansson (Orlando) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Charlotte phá ra.

Đội hình xuất phát Orlando City vs Charlotte

Orlando City (3-5-2): Pedro Gallese (1), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Alex Freeman (30), Marco Pašalić (87), Joran Gerbet (35), Cesar Araujo (5), Ivan Angulo (77), Luis Muriel (9), Martin Ojeda (10)

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Liel Abada (11), Brandt Bronico (13), Ashley Westwood (8), Pep Biel (16), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)

Orlando City
Orlando City
3-5-2
1
Pedro Gallese
15
Rodrigo Schlegel
6
Robin Jansson
4
David Brekalo
30
Alex Freeman
87
Marco Pašalić
35
Joran Gerbet
5
Cesar Araujo
77
Ivan Angulo
9
Luis Muriel
10
Martin Ojeda
10
Wilfried Zaha
17
Idan Gorno
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
2
Jahkeele Marshall-Rutty
3
Tim Ream
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
67’
Marco Pasalic
Dagur Dan Thorhallsson
46’
Idan Toklomati
Patrick Agyemang
72’
Ivan Angulo
Kyle Smith
69’
Jahkeele Marshall-Rutty
Kerwin Vargas
73’
Luis Muriel
Ramiro Enrique
69’
Liel Abada
Nick Scardina
88’
Rodrigo Adrian Schlegel
Rafael Santos
83’
Pep Biel
Eryk Williamson
88’
Martin Ojeda
Justin Ellis
83’
Brandt Bronico
Djibril Diani
Cầu thủ dự bị
Javier Otero
David Bingham
Kyle Smith
Kerwin Vargas
Rafael Santos
Eryk Williamson
Dagur Dan Thorhallsson
Bill Tuiloma
Duncan McGuire
Patrick Agyemang
Ramiro Enrique
Nick Scardina
Colin Guske
Iuri Tavares
Gustavo Caraballo
Nikola Petkovic
Justin Ellis
Djibril Diani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/05 - 2022
22/08 - 2022
19/03 - 2023
US Open Cup
10/05 - 2023
MLS Nhà Nghề Mỹ
31/08 - 2023
20/06 - 2024
19/09 - 2024
MLS Cup
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
10/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Orlando City

Concacaf League Cup
03/08 - 2025
31/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

Concacaf League Cup
01/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X