![]() Yannick Adjoumani 44 | |
![]() Perparim Beqaj (Thay: Victor Karlsson) 46 | |
![]() Nicklas Savolainen 54 | |
![]() (Pen) Simon Kroon 55 | |
![]() Henrik Bellman 70 | |
![]() Henrik Bellman (Thay: Simon Kroon) 70 | |
![]() Nasiru Mohammed (Thay: Max Andersson) 75 | |
![]() Pontus Eriksson (Thay: Johan Brannefalk) 75 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach (Thay: Chovanie Amatkarijo) 79 | |
![]() Aly Keita 82 | |
![]() Andre Reinholdsson (Thay: Jaheem Burke) 89 | |
![]() Max Olsson (Thay: Gustav Broman) 90 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Norrby
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Norrby
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Norrby
Oestersunds FK (4-2-3-1): Aly Keita (1), Ziad Ghanoum (27), Samuel Mensah (23), Kristian Sirum Novak (12), Yannick Adjoumani (28), Ludvig Fritzson (13), Erick Brendon (8), Cesar Weilid (2), Simon Kroon (21), Chovanie Amatkarijo (26), Malcolm Stolt (17)
Norrby (4-4-2): Anton Cajtoft (23), Johan Brannefalk (5), Gustav Broman (19), Nicklas Savolainen (8), Alexander Salo (16), Olle Backlund (14), Anton Wede (21), Nino Osmanagic (15), Gustav Berggren (22), Max Andersson (11), Jaheem Burke (24)

Oestersunds FK
4-2-3-1
1
Aly Keita
27
Ziad Ghanoum
23
Samuel Mensah
12
Kristian Sirum Novak
28
Yannick Adjoumani
13
Ludvig Fritzson
8
Erick Brendon
2
Cesar Weilid
21
Simon Kroon
26
Chovanie Amatkarijo
17
Malcolm Stolt
24
Jaheem Burke
11
Max Andersson
22
Gustav Berggren
15
Nino Osmanagic
21
Anton Wede
14
Olle Backlund
16
Alexander Salo
8
Nicklas Savolainen
19
Gustav Broman
5
Johan Brannefalk
23
Anton Cajtoft

Norrby
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Simon Kroon Henrik Bellman | 46’ | Victor Karlsson Perparim Beqaj |
79’ | Chovanie Amatkarijo Sebastian Karlsson Grach | 75’ | Max Andersson Nasiru Mohammed |
75’ | Johan Brannefalk Pontus Eriksson | ||
89’ | Jaheem Burke Andre Reinholdsson | ||
90’ | Gustav Broman Max Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Mills | Nasiru Mohammed | ||
Sadmir Zekovic | Pontus Eriksson | ||
Henrik Bellman | Max Olsson | ||
Jakob Johnsson | Andre Reinholdsson | ||
Haris Avdiu | Perparim Beqaj | ||
Sebastian Karlsson Grach | Marcus Alexandersson | ||
Erlend Sivertsen | Teo Helge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại