![]() Erik Hedenquist 22 | |
![]() Jacob Blixt (Thay: Edvin Dahlqvist) 46 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Erik Paersson) 50 | |
![]() Christian Sivodedov (Thay: Abbas Mohamad) 64 | |
![]() Johan Brannefalk 65 | |
![]() Nicklas Savolainen 78 | |
![]() Adam Egnell 80 | |
![]() Amr Kaddoura 82 | |
![]() Ekin Bulut (Thay: Perparim Beqaj) 85 | |
![]() Felix Gustafsson (Thay: Gustav Berggren) 90 | |
![]() Robin Dzabic 90+1' |
Thống kê trận đấu Norrby vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Norrby

Landskrona BoIS
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Norrby vs Landskrona BoIS
Norrby (3-5-2): Anton Cajtoft (23), Nicklas Savolainen (8), Fredrik Lundgren (4), Abbas Mohamad (2), Johan Brannefalk (5), Anton Wede (21), Ivo Pekalski (18), Gustav Berggren (22), Victor Bergh (17), Bubacarr Jobe (20), Perparim Beqaj (7)
Landskrona BoIS (3-5-2): Amr Kaddoura (1), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Jesper Strid (16), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Melker Heier (10), Edvin Dahlqvist (5), Erik Paersson (14), Linus Olsson (9)

Norrby
3-5-2
23
Anton Cajtoft
8
Nicklas Savolainen
4
Fredrik Lundgren
2
Abbas Mohamad
5
Johan Brannefalk
21
Anton Wede
18
Ivo Pekalski
22
Gustav Berggren
17
Victor Bergh
20
Bubacarr Jobe
7
Perparim Beqaj
9
Linus Olsson
14
Erik Paersson
5
Edvin Dahlqvist
10
Melker Heier
18
Filip Ottosson
15
Adam Egnell
16
Jesper Strid
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
13
Erik Hedenquist
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Abbas Mohamad Christian Sivodedov | 46’ | Edvin Dahlqvist Jacob Blixt |
85’ | Perparim Beqaj Ekin Bulut | 50’ | Erik Paersson Robin Dzabic |
90’ | Gustav Berggren Felix Gustafsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Salo | Jacob Blixt | ||
Nino Osmanagic | Emil Joensson | ||
Christian Sivodedov | Ousmane Diawara | ||
Ekin Bulut | Robin Dzabic | ||
Melvin Andersson | Alexander Tkacz | ||
Felix Gustafsson | Viktor Wihlstrand | ||
Marcus Alexandersson | Hampus Pauli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại