Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jean Lucas 11 | |
![]() Erick 45+1' | |
![]() Yonathan Rodriguez (Thay: Luciano Boggio) 57 | |
![]() Nicolas Lopez (Thay: Eduardo Vargas) 57 | |
![]() Willian Jose (Thay: Luciano Rodriguez) 64 | |
![]() Caio Alexandre (Thay: Everton Ribeiro) 64 | |
![]() Erick Pulga 65 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Romulo Otero) 71 | |
![]() Lucas Villalba (Thay: Gabriel Baez) 72 | |
![]() Ademir Santos (Thay: Erick Pulga) 75 | |
![]() Emiliano Ancheta 76 | |
![]() Mauricio Pereyra (Thay: Christian Oliva) 79 | |
![]() Yonathan Rodriguez 81 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Jean Lucas) 82 | |
![]() Kayky (Thay: Cauly Oliveira Souza) 82 | |
![]() Paolo Calione 90+6' |
Thống kê trận đấu Nacional vs Bahia


Diễn biến Nacional vs Bahia

Thẻ vàng cho Paolo Calione.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Jean Lucas rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.

Thẻ vàng cho Yonathan Rodriguez.
Christian Oliva rời sân và được thay thế bởi Mauricio Pereyra.

Thẻ vàng cho Emiliano Ancheta.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.
Gabriel Baez rời sân và được thay thế bởi Lucas Villalba.
Romulo Otero rời sân và được thay thế bởi Jeremia Recoba.

V À A A O O O - Erick Pulga đã ghi bàn!
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Caio Alexandre.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Willian Jose.
Eduardo Vargas rời sân và được thay thế bởi Nicolas Lopez.
Luciano Boggio rời sân và được thay thế bởi Yonathan Rodriguez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erick.

Thẻ vàng cho Jean Lucas.
Dario Herrera trao cho Nacional một quả phát bóng từ cầu môn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nacional vs Bahia
Nacional (3-4-2-1): Luis Mejía (12), Paolo Calione (15), Sebastian Coates (4), Julian Millan (29), Emiliano Ancheta (13), Christian Oliva (8), Luciano Boggio (6), Gabriel Baez (11), Romulo Otero (80), Eduardo Vargas (17), Diego Herazo (76)
Bahia (4-3-3): Ronaldo (96), Santiago Arias (13), Kanu (4), David Duarte (33), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Erick (14), Jean Lucas (6), Cauly (8), Luciano Rodriguez (9), Erick Pulga (16)


Thay người | |||
57’ | Eduardo Vargas Nicolas Lopez | 64’ | Luciano Rodriguez Willian José |
57’ | Luciano Boggio Yonathan Rodriguez | 64’ | Everton Ribeiro Caio Alexandre |
71’ | Romulo Otero Jeremia Recoba | 75’ | Erick Pulga Ademir Santos |
72’ | Gabriel Baez Lucas Villalba | 82’ | Jean Lucas Rodrigo Nestor |
79’ | Christian Oliva Mauricio Pereyra | 82’ | Cauly Oliveira Souza Kayky |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Suarez | Danilo Fernandes | ||
Lucas Morales | Gilberto | ||
Jeremia Recoba | Marcos Felipe | ||
Bruno Arady | Rodrigo Nestor | ||
Nicolas Rodriguez | Willian José | ||
Lucas Villalba | Caio Alexandre | ||
Ramos | Nicolas Acevedo | ||
Nicolas Lopez | Kayky | ||
Gonzalo Petit | Rezende | ||
Diego Romero | Tiago | ||
Yonathan Rodriguez | Santiago Ramos | ||
Mauricio Pereyra | Ademir Santos |
Nhận định Nacional vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nacional
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại