![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa) 14 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 19 | |
![]() Joao Mendes 52 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 56 | |
![]() Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina (Thay: Joao Mendes) 56 | |
![]() Francis Cann 61 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Mattheus) 68 | |
![]() Paulo Vitor 74 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes (Thay: Nwankwo Obiora) 78 | |
![]() Dieguinho (Thay: Francis Cann) 79 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: Pedro Jorge Pacheco Seabra) 79 | |
![]() Juninho (Thay: Joao Pedro Fortes Bachiessa) 80 | |
![]() Joao Queiros (Thay: Joao Rafael Brito Teixeira) 81 | |
![]() Alexsandro Victor de Souza Ribeiro 82 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 85 | |
![]() Ricardo Martins Guimaraes 90+5' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Chaves
số liệu thống kê

Mafra

Chaves
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Chaves
Thay người | |||
68’ | Mattheus Stevy Okitokandjo | 56’ | Joao Mendes Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina |
79’ | Pedro Jorge Pacheco Seabra Guilherme Filipe Salgado Ferreira | 56’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes |
79’ | Francis Cann Dieguinho | 78’ | Nwankwo Obiora Ricardo Martins Guimaraes |
85’ | Pedro Miguel Santos Aparicio Joao Goulart | 80’ | Joao Pedro Fortes Bachiessa Juninho |
81’ | Joao Rafael Brito Teixeira Joao Queiros |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Samuel Antonio Silva | ||
Stevy Okitokandjo | Nuno Vieira Campos | ||
Guevin Tormin | Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina | ||
Guilherme Filipe Salgado Ferreira | Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | ||
Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | Juninho | ||
Chahreddine Boukholda | Adriano | ||
Dieguinho | Ricardo Martins Guimaraes | ||
Joao Goulart | Joao Queiros | ||
Ricardo Alexandre Gomes Simoes | Joarlem Batista Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại