Chủ Nhật, 03/08/2025
Yuji Takahashi
24
Yu Hirakawa
31
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takashi Inui)
42
Yudai Fujiwara (Thay: Jurato Ikeda)
43
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
46
Kota Miyamoto (Thay: Takeru Kishimoto)
59
Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh)
59
Shunta Araki (Thay: Takaya Numata)
65
Hijiri Onaga
81
Yuta Kamiya (Thay: Ryohei Shirasaki)
82
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
82
Takashi Inui
83
Shota Fujio (Thay: Mitchell Duke)
83
Daigo Takahashi (Thay: Erik)
83
Hokuto Shimoda
86
Min-Kyu Jang
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Shuto Inaba (19), Hokuto Shimoda (18), Takaya Numata (9), Erik (11), Mitchell Duke (15)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
14
Min-Kyu Jang
4
Jurato Ikeda
22
Hijiri Onaga
27
Yu Hirakawa
19
Shuto Inaba
18
Hokuto Shimoda
9
Takaya Numata
11
Erik
15
Mitchell Duke
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
43’
Jurato Ikeda
Yudai Fujiwara
46’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
65’
Takaya Numata
Shunta Araki
59’
Se-Hun Oh
Thiago Santana
83’
Mitchell Duke
Shota Fujio
59’
Takeru Kishimoto
Kota Miyamoto
83’
Erik
Daigo Takahashi
82’
Carlinhos
Koya Kitagawa
82’
Ryohei Shirasaki
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Shota Fujio
Koya Kitagawa
Yuki Nakashima
Takuo Okubo
Shunta Araki
Thiago Santana
Daigo Takahashi
Kota Miyamoto
Yudai Fujiwara
Yuta Kamiya
Kota Fukatsu
Akira Ibayashi
Koki Fukui
Kengo Kitazume

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2023
19/08 - 2023
J League 1
11/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X