Thứ Sáu, 02/05/2025
Joe Rankin-Costello (Thay: Tayo Edun)
23
Jan Paul van Hecke
28
James Bree
29
Tom Lockyer
47
Daniel Butterworth (Thay: Sam Gallagher)
51
Harry Cornick (Thay: Cameron Jerome)
70
Admiral Muskwe (Thay: Fred Onyedinma)
70
Daniel Ayala (Thay: John Buckley)
76
Luke Berry (Thay: Allan Campbell)
83
Harry Cornick
90+5'
Thomas Kaminski
90+5'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Blackburn

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Blackburn
Blackburn
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Blackburn

Tất cả (19)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90+6' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

90+5' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

83'

Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Berry.

83'

Allan Campbell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

70'

Cameron Jerome ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

70'

Fred Onyedinma sẽ rời sân và ông được thay thế bởi Đô đốc Muskwe.

51'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.

47' Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

Thẻ vàng cho Tom Lockyer.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29' Thẻ vàng cho James Bree.

Thẻ vàng cho James Bree.

28' Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

28' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

23'

Tayo Edun sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Blackburn

Luton Town (3-5-2): James Shea (1), Tom Lockyer (15), Gabriel Osho (32), Kal Naismith (4), James Bree (2), Allan Campbell (22), Henri Lansbury (23), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Amari'i Bell (29), Fred Onyedinma (24), Cameron Jerome (35)

Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Deyovaisio Zeefuik (42), Sam Gallagher (9)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
1
James Shea
15
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
4
Kal Naismith
2
James Bree
22
Allan Campbell
23
Henri Lansbury
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
29
Amari'i Bell
24
Fred Onyedinma
35
Cameron Jerome
9
Sam Gallagher
42
Deyovaisio Zeefuik
21
John Buckley
20
Tayo Edun
4
Bradley Johnson
27
Lewis Travis
2
Ryan Nyambe
16
Scott Wharton
25
Jan Paul van Hecke
26
Darragh Lenihan
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
Thay người
70’
Fred Onyedinma
Admiral Muskwe
23’
Tayo Edun
Joe Rankin-Costello
70’
Cameron Jerome
Harry Cornick
51’
Sam Gallagher
Daniel Butterworth
83’
Allan Campbell
Luke Berry
76’
John Buckley
Daniel Ayala
Cầu thủ dự bị
Admiral Muskwe
Joe Rankin-Costello
Reece Burke
Daniel Ayala
Carlos Mendes
Aynsley Pears
Luke Berry
Daniel Butterworth
Harry Isted
Harry Chapman
Daniel Potts
Jake Garrett
Harry Cornick
Jacob Davenport

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/11 - 2020
30/01 - 2021
11/09 - 2021
29/01 - 2022
17/09 - 2022
01/05 - 2023
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X