Thứ Năm, 01/05/2025
Tom Lockyer (Kiến tạo: Carlton Morris)
50
Sorba Thomas (Thay: Ryan Hedges)
54
Bradley Dack (Thay: Tyrhys Dolan)
54
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Jordan Clark)
66
Fred Onyedinma (Thay: Alfie Doughty)
66
Dominic Hyam
72
Allan Campbell (Thay: Marvelous Nakamba)
74
Luke Freeman (Thay: Carlton Morris)
75
Callum Brittain (Thay: Harry Pickering)
80
Callum Brittain
81
Harry Leonard (Thay: Lewis Travis)
81
Daniel Potts (Thay: Cody Drameh)
83
Hayden Carter (Kiến tạo: Sorba Thomas)
86
Sammie Szmodics
90+4'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Luton Town

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Luton Town
Luton Town
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Luton Town

Tất cả (19)
90+4' Thẻ vàng cho Sammie Szmodics.

Thẻ vàng cho Sammie Szmodics.

86'

Sorba Thomas đã kiến tạo thành bàn.

86' G O O O A A A L - Hayden Carter là mục tiêu!

G O O O A A A L - Hayden Carter là mục tiêu!

83'

Cody Drameh rời sân nhường chỗ cho Daniel Potts.

81'

Lewis Travis rời sân nhường chỗ cho Harry Leonard.

81'

Harry Pickering rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Harry Pickering rời sân nhường chỗ cho Callum Brittain.

75'

Carlton Morris sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

74'

Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.

74'

Carlton Morris sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

72' Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

66'

Alfie Doughty rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.

66'

Jordan Clark rời sân và vào thay là Pelly-Ruddock Mpanzu.

54'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Bradley Dack.

54'

Ryan Hedges rời sân, Sorba Thomas vào thay.

50'

Carlton Morris đã hỗ trợ ghi bàn.

50' G O O O A A A L - Tom Lockyer đã đến đích!

G O O O A A A L - Tom Lockyer đã đến đích!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Luton Town

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Tyrhys Dolan (10)

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Tom Lockyer (4), Sonny Bradley (5), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Luke Berry (8), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
13
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
36
Adam Wharton
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
22
Ben Brereton Diaz
10
Tyrhys Dolan
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
18
Jordan Clark
45
Alfie Doughty
13
Marvelous Nakamba
8
Luke Berry
2
Cody Drameh
29
Amari Bell
5
Sonny Bradley
4
Tom Lockyer
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
54’
Ryan Hedges
Sorba Thomas
66’
Jordan Clark
Ruddock Pelly
54’
Tyrhys Dolan
Bradley Dack
66’
Alfie Doughty
Fred Onyedinma
80’
Harry Pickering
Callum Brittain
74’
Marvelous Nakamba
Allan Campbell
75’
Carlton Morris
Luke Freeman
83’
Cody Drameh
Dan Potts
Cầu thủ dự bị
Joe Hilton
James Shea
Daniel Ayala
Dan Potts
Jake Garrett
Ruddock Pelly
Callum Brittain
Allan Campbell
Sorba Thomas
Fred Onyedinma
Bradley Dack
Luke Freeman
Harry Leonard
Joe Taylor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/11 - 2020
30/01 - 2021
11/09 - 2021
29/01 - 2022
17/09 - 2022
01/05 - 2023
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X