Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 33 | |
![]() Oleg Synytsia (Thay: Taras Galas) 46 | |
![]() Andriy Yakymiv 49 | |
![]() Oleksandr Pyatov 64 | |
![]() Mykola Kogut (Thay: Ivan Kogut) 66 | |
![]() Ruslan Nepeipiev (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky) 66 | |
![]() Andrii Spivakov (Thay: Klim Prykhodko) 66 | |
![]() Denys Rezepov (Thay: Bohdan Mogylnyi) 70 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Oleksandr Pyatov) 70 | |
![]() Danyil Sukhoruchko 86 | |
![]() Volodymyr Vilivald 88 | |
![]() Ruslan Nepeipiev 88 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 89 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 90 | |
![]() Ivan Losenko (Thay: Valeriy Sad) 90 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Inhulets Petrove

Diễn biến Livyi Bereg vs Inhulets Petrove
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Ivan Losenko.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.

Thẻ vàng cho Ruslan Nepeipiev.

Thẻ vàng cho Volodymyr Vilivald.

Thẻ vàng cho Danyil Sukhoruchko.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Mykola Kogut.

Thẻ vàng cho Oleksandr Pyatov.

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.
Taras Galas rời sân và được thay thế bởi Oleg Synytsia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Inhulets Petrove
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Sidnney (6), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Sergiy Kosovskyi (25), Taras Galas (26), Klim Prykhodko (29), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
Inhulets Petrove (3-3-3-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Volodymyr Vilivald (45), Mykhaylo Shershen (23), Stanislav-Nuri Malish (2), Vladimir Belotserkovets (22), Maryan Mysyk (33), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Valerii Sad (18), Sergiy Kyslenko (99)

Thay người | |||
46’ | Taras Galas Oleg Synytsia | 70’ | Oleksandr Pyatov Radion Oleksandrovych Lisnyak |
66’ | Klim Prykhodko Andrii Spivakov | 70’ | Bohdan Mogylnyi Denis Sergeevich Rezepov |
66’ | Ivan Kogut Mykola Kogut | 89’ | Volodymyr Bilotserkovets Oleh Pushkarov |
66’ | Vladyslav Voitsekhovsky Ruslan Nepeypiev | 90’ | Valeriy Sad Ivan Losenko |
90’ | Danyil Sukhoruchko Bohdan Kobzar |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleg Synytsia | Anton Zhylkin | ||
Bohdan Kobzar | Oleh Pushkarov | ||
Vladislav Shapoval | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Dmytro Fastov | Vladyslav Chaban | ||
Vadym Stashkiv | Ilya Gadzhuk | ||
Oleksandr Dudarenko | Ivan Losenko | ||
Valerii Samar | Vitaly Dubiley | ||
Andrii Spivakov | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Yevhen Banada | Vladyslav Sydorenko | ||
Mykola Kogut | |||
Ruslan Nepeypiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại