Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrik Waalemark 2 | |
![]() Damian Michalski (Kiến tạo: Jakub Kolan) 12 | |
![]() Patrik Waalemark 18 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Daniel Haakans) 46 | |
![]() Michal Nalepa 48 | |
![]() Kajetan Szmyt (Thay: Dawid Kurminowski) 62 | |
![]() Antoni Kozubal (Thay: Gisli Thordarson) 65 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Patrik Waalemark) 65 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Marek Mroz) 68 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Afonso Sousa) 77 | |
![]() Rasmus Carstensen (Kiến tạo: Filip Jagiello) 79 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Tomasz Pienko) 85 | |
![]() Josip Corluka (Thay: Bartlomiej Kludka) 85 | |
![]() Bartosz Salamon (Thay: Michal Gurgul) 85 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Bartosz Salamon.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Josip Corluka.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

V À A A O O O - Rasmus Carstensen ghi bàn!
Filip Jagiello đã kiến tạo cho bàn thắng.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Gisli Thordarson rời sân và được thay thế bởi Antoni Kozubal.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Patrik Waalemark ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Michalski ghi bàn!
Jakub Kolan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Waalemark ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Zaglebie Lubin
Lech Poznan (4-5-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Patrik Walemark (10), Radoslaw Murawski (22), Afonso Sousa (7), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)
Zaglebie Lubin (3-4-3): Dominik Hladun (30), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Bartlomiej Kludka (27), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90), Marek Mroz (7)


Thay người | |||
46’ | Daniel Haakans Ali Gholizadeh | 62’ | Dawid Kurminowski Kajetan Szmyt |
65’ | Patrik Waalemark Filip Jagiello | 68’ | Marek Mroz Marcin Listkowski |
65’ | Gisli Thordarson Antoni Kozubal | 85’ | Tomasz Pienko Arkadiusz Wozniak |
77’ | Afonso Sousa Dino Hotic | 85’ | Bartlomiej Kludka Josip Corluka |
85’ | Michal Gurgul Bartosz Salamon |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Michal Matys | ||
Ali Gholizadeh | Alexander Abrahamsson | ||
Bartosz Salamon | Tomasz Makowski | ||
Dino Hotic | Arkadiusz Wozniak | ||
Filip Jagiello | Ludvig Fritzson | ||
Antoni Kozubal | Josip Corluka | ||
Maksymilian Pingot | Marcin Listkowski | ||
Mario Gonzalez | Jaroslaw Jach | ||
Joel Vieira Pereira | Kajetan Szmyt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại