Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa) 24 | |
![]() Samuel Mraz 26 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Bartosz Wolski) 34 | |
![]() Pawel Stolarski 43 | |
![]() Michal Krol 44 | |
![]() Samuel Mraz 54 | |
![]() Marek Kristian Bartos (Thay: Arkadiusz Najemski) 58 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 58 | |
![]() Sebastian Rudol 66 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Patrik Waalemark) 66 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic) 66 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Piotr Ceglarz) 70 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Kaan Caliskaner) 70 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Antoni Kozubal) 72 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Joel Pereira) 80 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 80 | |
![]() Krystian Palacz 88 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Motor Lublin


Diễn biến Lech Poznan vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Krystian Palacz.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Krol.

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Afonso Sousa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Motor Lublin
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Maksymilian Pingot (55), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Patrik Walemark (10), Mikael Ishak (9)
Motor Lublin (4-2-3-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Sebastian Rudol (21), Arkadiusz Najemski (18), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Piotr Ceglarz (77), Kaan Caliskaner (11), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
66’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh | 34’ | Bartosz Wolski Christopher Simon |
66’ | Patrik Waalemark Bryan Fiabema | 58’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
72’ | Antoni Kozubal Filip Szymczak | 58’ | Arkadiusz Najemski Marek Kristian Bartos |
80’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 70’ | Kaan Caliskaner Mbaye Ndiaye |
80’ | Joel Pereira Kornel Lisman | 70’ | Piotr Ceglarz Mathieu Scalet |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Igor Bartnik | ||
Ali Gholizadeh | Filip Wojcik | ||
Filip Szymczak | Bradly Van Hoeven | ||
Bartosz Salamon | Christopher Simon | ||
Bryan Fiabema | Filip Luberecki | ||
Ian Hoffmann | Mbaye Ndiaye | ||
Filip Jagiello | Mathieu Scalet | ||
Stjepan Lončar | Marek Kristian Bartos | ||
Kornel Lisman | Marcel Gasior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại