Robert Zulj rời sân và được thay thế bởi Melayro Bogarde.
![]() Sascha Horvath (Kiến tạo: Krystof Danek) 26 | |
![]() Florian Flecker 42 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Simon Straudi) 45 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Jannik Robatsch) 45 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: David Toshevski) 45 | |
![]() Keanan Bennetts 50 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Keanan Bennetts) 56 | |
![]() Tobias Koch 59 | |
![]() Andres Andrade 60 | |
![]() Ismaila Coulibaly 65 | |
![]() Samuel Adeniran (Thay: Maximilian Entrup) 67 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Krystof Danek) 67 | |
![]() Christopher Cvetko 68 | |
![]() Robert Zulj 72 | |
![]() Hrvoje Smolcic (Thay: Modou Keba Cisse) 74 | |
![]() Mohamed Sanogo (Thay: Sascha Horvath) 74 | |
![]() Andres Andrade 76 | |
![]() Samuel Adeniran (Kiến tạo: Robert Zulj) 83 | |
![]() Melayro Bogarde (Thay: Robert Zulj) 84 |
Thống kê trận đấu LASK vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến LASK vs SK Austria Klagenfurt
Robert Zulj đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Adeniran đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andres Andrade.
Sascha Horvath rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sanogo.
Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Smolcic.

V À A A O O O - Robert Zulj ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christopher Cvetko.
Krystof Danek rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.
Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Samuel Adeniran.

V À A A O O O - Ismaila Coulibaly ghi bàn!
Andres Andrade đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximilian Entrup ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Koch.
Keanan Bennetts rời sân và được thay thế bởi Nicolas Binder.

Thẻ vàng cho Keanan Bennetts.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.
David Toshevski rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.
Jannik Robatsch rời sân và được thay thế bởi Solomon Bonnah.
Đội hình xuất phát LASK vs SK Austria Klagenfurt
LASK (3-4-2-1): Tobias Lawal (1), Modou Keba Cisse (48), Andres Andrade (16), Jerome Boateng (17), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Ismaila Coulibaly (32), Florian Flecker (29), Robert Zulj (10), Krystof Danek (9), Maximilian Entrup (11)
SK Austria Klagenfurt (3-4-1-2): Simon Spari (30), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Simon Straudi (17), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Martin Hinteregger (13), Christopher Wernitznig (24), Ben Bobzien (77), David Tosevski (10)


Thay người | |||
67’ | Maximilian Entrup Samuel Adeniran | 45’ | Jannik Robatsch Solomon Bonnah |
67’ | Krystof Danek Christoph Lang | 45’ | Nicolas Binder Keanan Bennetts |
74’ | Sascha Horvath Mohamed Sanogo | 45’ | David Toshevski Matteo Kitz |
74’ | Modou Keba Cisse Hrvoje Smolcic | 56’ | Keanan Bennetts Nicolas Binder |
84’ | Robert Zulj Melayro Bogarde |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schützenauer | Marco Knaller | ||
Melayro Bogarde | Solomon Bonnah | ||
Samuel Adeniran | Nicolas Binder | ||
Mohamed Sanogo | Keanan Bennetts | ||
Branko Jovicic | Niklas Szerencsi | ||
Hrvoje Smolcic | Matteo Kitz | ||
Christoph Lang | Philipp Wydra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LASK
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại