Thẻ vàng cho Florian Jaritz.
![]() Christopher Cvetko (Kiến tạo: Nicolas Binder) 15 | |
![]() Dikeni Salifou 37 | |
![]() Tobias Koch 41 | |
![]() (Pen) Valentino Mueller 43 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Thomas Geris) 46 | |
![]() Bror Blume 48 | |
![]() David Gugganig (Kiến tạo: Bror Blume) 51 | |
![]() Stefan Skrbo 61 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Niklas Szerencsi) 61 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Dikeni Salifou) 61 | |
![]() Jonas David 62 | |
![]() Kosmas Gezos (Thay: Christopher Cvetko) 70 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Quincy Butler) 73 | |
![]() Ben Bobzien 77 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Stefan Skrbo) 78 | |
![]() Dino Delic (Thay: Tobias Koch) 78 | |
![]() David Toshevski (Thay: Ben Bobzien) 78 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Bror Blume) 83 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer) 83 | |
![]() Mahamadou Diarra 90+1' | |
![]() (Pen) Kosmas Gezos 90+6' | |
![]() Florian Jaritz 90+7' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol


ANH ẤY BỎ LỠ - Kosmas Gezos thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Mahamadou Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mahamadou Diarra đã ghi bàn!
Lukas Hinterseer rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diarra.
Bror Blume rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Ben Bobzien rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.
Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.

Thẻ vàng cho Ben Bobzien.
Quincy Butler rời sân và được thay thế bởi Alexander Ranacher.
Christopher Cvetko rời sân và được thay thế bởi Kosmas Gezos.

Thẻ vàng cho Jonas David.
Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Niklas Szerencsi rời sân và được thay thế bởi Solomon Bonnah.

Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

V À A A O O O - David Gugganig đã ghi bàn!
Bror Blume đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Stefan Skrbo ghi bàn!

V À A A O O O - Bror Blume ghi bàn!
Thomas Geris rời sân và được thay thế bởi Cem Ustundag.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs WSG Tirol
SK Austria Klagenfurt (3-1-4-2): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Dikeni Salifou (18), Simon Straudi (17), Tobias Koch (6), Christopher Wernitznig (24), Christopher Cvetko (14), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jonas David (24), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Thomas Geris (28), Bror Blume (10), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)


Thay người | |||
61’ | Niklas Szerencsi Solomon Bonnah | 46’ | Thomas Geris Cem Ustundag |
61’ | Dikeni Salifou Florian Jaritz | 73’ | Quincy Butler Alexander Ranacher |
70’ | Christopher Cvetko Kosmas Gezos | 78’ | Stefan Skrbo Tobias Anselm |
78’ | Ben Bobzien David Tosevski | 83’ | Bror Blume Johannes Naschberger |
78’ | Tobias Koch Dino Delic | 83’ | Lukas Hinterseer Mahamadou Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Paul Schermer | ||
Solomon Bonnah | Alexander Ranacher | ||
Kosmas Gezos | Cem Ustundag | ||
Florian Jaritz | Johannes Naschberger | ||
Philipp Wydra | Tobias Anselm | ||
David Tosevski | Mahamadou Diarra | ||
Dino Delic | Yannick Votter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại