Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare hôm nay 12-04-2025
Giải J League 1 - Th 7, 12/4
Kết thúc



![]() Rafael Elias 30 | |
![]() Sota Kawasaki (Kiến tạo: Hidehiro Sugai) 40 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Shimpei Fukuoka) 46 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio) 59 | |
![]() Sota Kawasaki (Kiến tạo: Taichi Hara) 63 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Kohei Okuno) 66 | |
![]() Temma Matsuda (Thay: Taiki Hirato) 78 | |
![]() Akimi Barada (Thay: Sho Fukuda) 80 | |
![]() Masaki Ikeda (Thay: Hiroaki Okuno) 80 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Akito Suzuki) 86 | |
![]() Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato) 87 | |
![]() Patrick (Thay: Rafael Elias) 87 |
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sota Kawasaki đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sota Kawasaki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafael Elias.
Quả ném biên cao ở phần sân cho Kyoto Sanga tại Kyoto.
Shu Kawamata ra hiệu cho một quả ném biên của Kyoto Sanga ở phần sân của Shonan.
Shonan được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Kohei Okuno (15), Hiroaki Okuno (25), Taiga Hata (3), Kosuke Onose (7), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)
Thay người | |||
46’ | Shimpei Fukuoka Takuji Yonemoto | 66’ | Kohei Okuno Yutaro Oda |
59’ | Marco Tulio Masaya Okugawa | 80’ | Hiroaki Okuno Masaki Ikeda |
78’ | Taiki Hirato Temma Matsuda | 80’ | Sho Fukuda Akimi Barada |
87’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda | 86’ | Akito Suzuki Luiz Phellype |
87’ | Rafael Elias Patrick William |
Cầu thủ dự bị | |||
Gu Sung-yun | Kota Sanada | ||
Shinnosuke Fukuda | Kazuki Oiwa | ||
Patrick William | Koki Tachi | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Kazunari Ono | ||
Temma Matsuda | Masaki Ikeda | ||
Masaya Okugawa | Akimi Barada | ||
Murilo | Luiz Phellype | ||
Takuji Yonemoto | Ryo Nemoto | ||
Sora Hiraga | Yutaro Oda |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |