Thứ Sáu, 01/08/2025
Hisashi Tawiah
10
Satoshi Tanaka
15
Yuta Toyokawa (Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda)
19
Ryogo Yamasaki (Thay: Marco Tulio)
46
Akimi Barada
51
Kyo Sato (Thay: Toichi Suzuki)
61
Yuta Miyamoto (Thay: Shinnosuke Fukuda)
61
Junnosuke Suzuki (Thay: Akimi Barada)
70
Taiga Hata (Thay: Taiyo Hiraoka)
76
Hiroyuki Abe (Thay: Masaki Ikeda)
76
Akito Suzuki (Kiến tạo: Kazuki Oiwa)
82
Sora Hiraga (Thay: Taichi Hara)
83
Yuto Anzai (Thay: Shohei Takeda)
85
Sho Fukuda (Thay: Akito Suzuki)
88
Kazunari Ono (Thay: Daiki Sugioka)
88

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Toichi Suzuki (28), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Marco Tulio (9), Taichi Hara (14)

Shonan Bellmare (4-4-2): Daiki Tomii (23), Yuto Suzuki (37), Kazuki Oiwa (22), Kim Min-Tae (47), Daiki Sugioka (2), Masaki Ikeda (18), Akimi Barada (14), Satoshi Tanaka (5), Taiyo Hiraoka (13), Lukian Araujo De Almeida (11), Akito Suzuki (29)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
3
Shogo Asada
28
Toichi Suzuki
19
Daiki Kaneko
7
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
9
Marco Tulio
14
Taichi Hara
29
Akito Suzuki
11
Lukian Araujo De Almeida
13
Taiyo Hiraoka
5
Satoshi Tanaka
14
Akimi Barada
18
Masaki Ikeda
2
Daiki Sugioka
47
Kim Min-Tae
22
Kazuki Oiwa
37
Yuto Suzuki
23
Daiki Tomii
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
4-4-2
Thay người
46’
Marco Tulio
Ryogo Yamasaki
70’
Akimi Barada
Junnosuke Suzuki
61’
Toichi Suzuki
Kyo Sato
76’
Taiyo Hiraoka
Taiga Hata
61’
Shinnosuke Fukuda
Yuta Miyamoto
76’
Masaki Ikeda
Hiroyuki Abe
83’
Taichi Hara
Sora Hiraga
88’
Daiki Sugioka
Kazunari Ono
85’
Shohei Takeda
Yuto Anzai
88’
Akito Suzuki
Sho Fukuda
Cầu thủ dự bị
Ryogo Yamasaki
Beom-keun Song
Kyo Sato
Taiga Hata
Yuto Anzai
Kazunari Ono
Shimpei Fukuoka
Hiroyuki Abe
Yuta Miyamoto
Kohei Okuno
Warner Hahn
Junnosuke Suzuki
Sora Hiraga
Sho Fukuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/03 - 2022
26/06 - 2022
12/03 - 2023
21/10 - 2023
02/03 - 2024
30/06 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X