Thứ Sáu, 01/08/2025
Yuta Toyokawa (Kiến tạo: Rikito Inoue)
22
Hideki Ishige
37
Shimpei Fukuoka (Thay: Naoto Misawa)
46
Kazunari Ichimi
48
Patric (Thay: Kosuke Kinoshita)
62
Patric
63
Takashi Usami (Thay: Hideki Ishige)
66
Osamu Henry Iyoha (Thay: Kyo Sato)
69
Daigo Araki (Thay: Yuta Toyokawa)
69
Kosuke Shirai
74
Naohiro Sugiyama (Thay: Yuya Fukuda)
75
Naohiro Sugiyama (Thay: Dawhan)
76
Paulinho (Thay: Kazunari Ichimi)
77
Patric (Kiến tạo: Paulinho)
82
Rihito Yamamoto (Thay: Dawhan)
82
Musashi Suzuki (Thay: Issam Jebali)
82
Kyung-Won Kwon
88

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Gamba Osaka
Gamba Osaka
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Gamba Osaka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Naoto Misawa (33), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Kazunari Ichimi (22), Kosuke Kinoshita (17)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Hideki Ishige (48), Juan (47), Issam Jebali (11), Yuya Fukuda (14)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
1
Tomoya Wakahara
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
7
Sota Kawasaki
33
Naoto Misawa
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
22
Kazunari Ichimi
17
Kosuke Kinoshita
14
Yuya Fukuda
11
Issam Jebali
47
Juan
48
Hideki Ishige
23
Dawhan
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
5
Genta Miura
3
Riku Handa
99
Kosei Tani
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Naoto Misawa
Shimpei Fukuoka
66’
Hideki Ishige
Takashi Usami
62’
Kosuke Kinoshita
Patric
75’
Yuya Fukuda
Naohiro Sugiyama
69’
Yuta Toyokawa
Daigo Araki
82’
Dawhan
Rihito Yamamoto
69’
Kyo Sato
Osamu Henry Iyoha
82’
Issam Jebali
Musashi Suzuki
77’
Kazunari Ichimi
Paulinho
Cầu thủ dự bị
Teppei Yachida
Takashi Usami
Patric
Naohiro Sugiyama
Paulinho
Rihito Yamamoto
Shimpei Fukuoka
Ryu Takao
Daigo Araki
Shota Fukuoka
Osamu Henry Iyoha
Masaaki Higashiguchi
Gakuji Ota
Musashi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/04 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
08/07 - 2023
03/04 - 2024
22/09 - 2024
29/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X