Thứ Hai, 16/06/2025
Juan
42
Fuki Yamada (Thay: Kazunari Ichimi)
59
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
63
Taiki Hirato (Thay: Yuta Toyokawa)
66
Daigo Araki (Thay: Temma Matsuda)
66
Hisashi Tawiah (Thay: Kyo Sato)
66
Taiki Hirato
69
Yuya Fukuda (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
72
Musashi Suzuki (Thay: Issam Jebali)
75
Takashi Usami (Thay: Neta Lavi)
75
Patric (Thay: Shinnosuke Fukuda)
75
Yusei Egawa (Thay: Yuya Fukuda)
89
Hideki Ishige (Thay: Kyung-Won Kwon)
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Kyoto Sanga FC

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Issam Jebali (11), Yuya Fukuda (14)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (20), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Kazunari Ichimi (22), Kosuke Kinoshita (17)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
23
Dawhan
29
Yuki Yamamoto
47
Juan
11
Issam Jebali
14
Yuya Fukuda
17
Kosuke Kinoshita
22
Kazunari Ichimi
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
20
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
63’
Juan
Ryotaro Meshino
59’
Kazunari Ichimi
Fuki Yamada
75’
Issam Jebali
Musashi Suzuki
66’
Temma Matsuda
Daigo Araki
75’
Neta Lavi
Takashi Usami
66’
Kyo Sato
Hisashi Appiah Tawiah
89’
Kyung-Won Kwon
Hideki Ishige
66’
Yuta Toyokawa
Taiki Hirato
89’
Yuya Fukuda
Yusei Egawa
75’
Shinnosuke Fukuda
Patric
Cầu thủ dự bị
Musashi Suzuki
Daigo Araki
Takashi Usami
Hisashi Appiah Tawiah
Hideki Ishige
Michael Woud
Ryotaro Meshino
Shimpei Fukuoka
Yusei Egawa
Fuki Yamada
Ko Yanagisawa
Taiki Hirato
Kosei Tani
Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/04 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
08/07 - 2023
03/04 - 2024
22/09 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X