Thứ Bảy, 02/08/2025
Hidehiro Sugai
4
Taichi Hara
12
Temma Matsuda
14
Lucas Fernandes
18
Joao Pedro
24
Kengo Furuyama (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
43
Sota Kitano (Thay: Thiago)
46
Shohei Takeda (Thay: Joao Pedro)
62
Rafael Ratao (Thay: Kengo Furuyama)
62
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
65
Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
69
Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai)
69
Reiya Sakata (Thay: Satoki Uejo)
76
Murilo (Thay: Taiki Hirato)
80
Koki Fukui
81
Rafael Elias (Thay: Masaya Okugawa)
81
Shinji Kagawa (Thay: Lucas Fernandes)
88

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

Tất cả (22)
88'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

81'

Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.

81' Thẻ vàng cho Koki Fukui.

Thẻ vàng cho Koki Fukui.

80'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Murilo.

76'

Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

69'

Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.

69'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.

65'

Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Motohiko Nakajima ghi bàn!

V À A A O O O - Motohiko Nakajima ghi bàn!

62'

Kengo Furuyama rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.

62'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.

46'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Kengo Furuyama ghi bàn!

V À A A O O O - Kengo Furuyama ghi bàn!

24' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

18' V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Fernandes ghi bàn!

14' V À A A O O O - Temma Matsuda ghi bàn!

V À A A O O O - Temma Matsuda ghi bàn!

12' V À A A O O O - Taichi Hara ghi bàn!

V À A A O O O - Taichi Hara ghi bàn!

4' Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.

Thẻ vàng cho Hidehiro Sugai.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gu Sung-yun (1), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Joao Pedro (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Masaya Okugawa (29), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Shinnosuke Hatanaka (44), Ryuya Nishio (33), Lucas Fernandes (77), Hinata Kida (5), Motohiko Nakajima (13), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Thiago (11), Kengo Furuyama (29)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-3-3
1
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
6
Joao Pedro
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
29
Masaya Okugawa
14
Taichi Hara
18
Temma Matsuda
29
Kengo Furuyama
11
Thiago
7
Satoki Uejo
22
Niko Takahashi
13
Motohiko Nakajima
5
Hinata Kida
77
Lucas Fernandes
33
Ryuya Nishio
44
Shinnosuke Hatanaka
16
Hayato Okuda
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
Thay người
62’
Joao Pedro
Shohei Takeda
46’
Thiago
Sota Kitano
69’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
62’
Kengo Furuyama
Rafael Ratao
69’
Hidehiro Sugai
Kyo Sato
76’
Satoki Uejo
Reiya Sakata
80’
Taiki Hirato
Murilo
88’
Lucas Fernandes
Shinji Kagawa
81’
Masaya Okugawa
Rafael Elias
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Kim Jin-hyeon
Patrick William
Takumi Nakamura
Takuji Yonemoto
Kyohei Noborizato
Rafael Elias
Shinji Kagawa
Kodai Nagata
Reiya Sakata
Shohei Takeda
Masaya Shibayama
Sora Hiraga
Rafael Ratao
Kyo Sato
Sota Kitano
Murilo
Chimezie Ezemuokwe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X