Thứ Sáu, 02/05/2025
(og) Tomoya Wakahara
26
Kazunari Ichimi (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Teppei Yachida (Thay: Temma Matsuda)
46
Kazunari Ichimi
58
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
62
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
66
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
72
Ryuya Nishio (Thay: Mutsuki Kato)
78
Shinnosuke Fukuda (Thay: Kosuke Shirai)
80
Tokuma Suzuki (Thay: Shinji Kagawa)
86
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
86
Patric
90
Seiya Maikuma
90+3'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Cerezo Osaka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Jordy Croux (11), Shinji Kagawa (8), Hiroaki Okuno (25), Hirotaka Tameda (19), Mutsuki Kato (20), Leo (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
1
Tomoya Wakahara
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
17
Kosuke Kinoshita
9
Leo
20
Mutsuki Kato
19
Hirotaka Tameda
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
11
Jordy Croux
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
46’
Kosuke Kinoshita
Kazunari Ichimi
72’
Hirotaka Tameda
Capixaba
46’
Temma Matsuda
Teppei Yachida
78’
Mutsuki Kato
Ryuya Nishio
62’
Ryogo Yamasaki
Patric
86’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
66’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
86’
Shinji Kagawa
Tokuma Suzuki
80’
Kosuke Shirai
Shinnosuke Fukuda
Cầu thủ dự bị
Shinnosuke Fukuda
Hikaru Nakahara
Gakuji Ota
Han-Been Yang
Kazunari Ichimi
Ryuya Nishio
Patric
Hinata Kida
Teppei Yachida
Tokuma Suzuki
Daiki Kaneko
Reiya Sakata
Osamu Henry Iyoha
Capixaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X